IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹2.26 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹2.26. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 938,752,272.2 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹177,358,967,538.38. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã tăng ₹0.08561, biểu thị mức tăng +3.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

2.26+3.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹2.26 INR, với tỷ lệ thay đổi là +3.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.0271
3.51%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02708
3.79%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.0271, with a 24-hour trading change of 3.51%, IDEX/USDT Spot is $0.0271 and 3.51%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.02708 and 3.79%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
2.26INR
2IDEX
4.52INR
3IDEX
6.78INR
4IDEX
9.04INR
5IDEX
11.3INR
6IDEX
13.56INR
7IDEX
15.83INR
8IDEX
18.09INR
9IDEX
20.35INR
10IDEX
22.61INR
100IDEX
226.14INR
500IDEX
1,130.74INR
1000IDEX
2,261.49INR
5000IDEX
11,307.46INR
10000IDEX
22,614.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.4421IDEX
2INR
0.8843IDEX
3INR
1.32IDEX
4INR
1.76IDEX
5INR
2.21IDEX
6INR
2.65IDEX
7INR
3.09IDEX
8INR
3.53IDEX
9INR
3.97IDEX
10INR
4.42IDEX
1000INR
442.18IDEX
5000INR
2,210.92IDEX
10000INR
4,421.85IDEX
50000INR
22,109.29IDEX
100000INR
44,218.58IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.03 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹2.26 INR, 1 IDEX = Rp410.64 IDR, 1 IDEX = $0.04 CAD, 1 IDEX = £0.02 GBP, 1 IDEX = ฿0.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.275
logo BTCBTC
0.00006198
logo ETHETH
0.00325
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.009993
logo SOLSOL
0.03982
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
32.99
logo ADAADA
8.4
logo TRXTRX
24.48
logo STETHSTETH
0.003252
logo SMARTSMART
4,400.72
logo WBTCWBTC
0.00006214
logo SUISUI
1.67
logo LINKLINK
0.4044

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua IDEX

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.