IDEXChuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

IDEX/IDR: 1 IDEX ≈ Rp299.75 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp299.75. Với nguồn cung lưu hành là 951,976,230.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng IDR là Rp4,328,815,475,795,781.71. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng IDR đã giảm Rp-28.13, biểu thị mức giảm -8.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng IDR là Rp14,225.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp85.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang IDR

Rp299.75-8.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang IDR là Rp299.75 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -8.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IDEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.01974
-8.22%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01974
-8.48%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.01974, with a 24-hour trading change of -8.22%, IDEX/USDT Spot is $0.01974 and -8.22%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.01974 and -8.48%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi IDEX sang IDR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDEX
307.94IDR
2IDEX
615.89IDR
3IDEX
923.83IDR
4IDEX
1,231.78IDR
5IDEX
1,539.72IDR
6IDEX
1,847.67IDR
7IDEX
2,155.61IDR
8IDEX
2,463.56IDR
9IDEX
2,771.51IDR
10IDEX
3,079.45IDR
100IDEX
30,794.56IDR
500IDEX
153,972.81IDR
1000IDEX
307,945.63IDR
5000IDEX
1,539,728.17IDR
10000IDEX
3,079,456.34IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1IDR
0.003247IDEX
2IDR
0.006494IDEX
3IDR
0.009741IDEX
4IDR
0.01298IDEX
5IDR
0.01623IDEX
6IDR
0.01948IDEX
7IDR
0.02273IDEX
8IDR
0.02597IDEX
9IDR
0.02922IDEX
10IDR
0.03247IDEX
100000IDR
324.73IDEX
500000IDR
1,623.66IDEX
1000000IDR
3,247.32IDEX
5000000IDR
16,236.63IDEX
10000000IDR
32,473.26IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang IDR và IDR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.65 INR, 1 IDEX = Rp299.75 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.01 GBP, 1 IDEX = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002219
logo BTCBTC
0.000000316
logo ETHETH
0.00001317
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01515
logo BNBBNB
0.00005105
logo SOLSOL
0.0002234
logo USDCUSDC
0.03297
logo TRXTRX
0.12
logo DOGEDOGE
0.1968
logo STETHSTETH
0.00001317
logo ADAADA
0.054
logo SMARTSMART
17.1
logo WBTCWBTC
0.0000003162
logo HYPEHYPE
0.0008368
logo SUISUI
0.01151

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng IDEX của bạn

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.