ICE NET Thị trường hôm nay
ICE NET đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.00003505. Với nguồn cung lưu hành là 0 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000004132, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng CNY là ¥0.09585, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.00002115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang CNY là ¥0.00003505 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch ICE NET
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005851 | -4.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005863 | -4.54% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.005851, with a 24-hour trading change of -4.81%, ICE/USDT Spot is $0.005851 and -4.81%, and ICE/USDT Perpetual is $0.005863 and -4.54%.
Bảng chuyển đổi ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ICE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0CNY |
2ICE | 0CNY |
3ICE | 0CNY |
4ICE | 0CNY |
5ICE | 0CNY |
6ICE | 0CNY |
7ICE | 0CNY |
8ICE | 0CNY |
9ICE | 0CNY |
10ICE | 0CNY |
10000000ICE | 350.54CNY |
50000000ICE | 1,752.72CNY |
100000000ICE | 3,505.44CNY |
500000000ICE | 17,527.2CNY |
1000000000ICE | 35,054.4CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 28,527.08ICE |
2CNY | 57,054.17ICE |
3CNY | 85,581.25ICE |
4CNY | 114,108.34ICE |
5CNY | 142,635.43ICE |
6CNY | 171,162.51ICE |
7CNY | 199,689.6ICE |
8CNY | 228,216.68ICE |
9CNY | 256,743.77ICE |
10CNY | 285,270.86ICE |
100CNY | 2,852,708.6ICE |
500CNY | 14,263,543.03ICE |
1000CNY | 28,527,086.06ICE |
5000CNY | 142,635,430.34ICE |
10000CNY | 285,270,860.68ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang CNY và CNY sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 ICE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ICE NET phổ biến
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.08IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ICE NET | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0 INR, 1 ICE = Rp0.08 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0007446 |
![]() | 0.0393 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.6 |
![]() | 0.1172 |
![]() | 0.4765 |
![]() | 70.91 |
![]() | 395.98 |
![]() | 99.24 |
![]() | 289.2 |
![]() | 0.03964 |
![]() | 50,312.14 |
![]() | 0.0007434 |
![]() | 18.98 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ICE NET của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ICE NET hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ICE NET.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ICE NET sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ICE NET
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ICE NET sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi ICE NET sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ICE NET (ICE)

BMT代币:2025年加密货币市场的新宠与Price解析
BMT代币是一种基于区块链技术的代币,通常与币安智能链(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生态挂钩。

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

什么是我的邻居Alice?关于 ALICE 加密货币的所有信息
随着区块链游戏和元宇宙项目的不断发展,《我的邻居爱丽丝》(ALICE Coin)脱颖而出,成为一款独特的边玩边赚 (P2E) 游戏,它将去中心化金融 (DeFi) 元素与互动游戏玩法相结合。

Venice AI 整合热门的 DeepSeekk,VVV 代币值得关注吗?
VVV代币的基本面强劲,结合生成式AI的应用前景,长期看涨。

SOLICE代币:VR元宇宙的沉浸式体验和虚拟货币化
SOLICE代币引领Solana上的VR元宇宙革命,融合沉浸式体验、NFT经济和社交互动。探索多平台虚拟世界,打造数字资产,参与"玩赚"机制,体验跨越现实与虚拟的全新社交方式。

VICE代币:加密货币领域的创新奖励平台
VICE代币是加密货币界的奖励新秀,通过参与每周比赛和比赛池,用户可获得丰厚奖励。
Tìm hiểu thêm về ICE NET (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
