HYDT Thị trường hôm nay
HYDT đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYDT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8389. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HYDT, tổng vốn hóa thị trường của HYDT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của HYDT tính bằng EUR đã tăng €0.0001424, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYDT tính bằng EUR là €0.9944, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.104.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HYDT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HYDT sang EUR là €0.8389 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HYDT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYDT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch HYDT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HYDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HYDT/-- Spot is $ and 0%, and HYDT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HYDT sang Euro
Bảng chuyển đổi HYDT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYDT | 0.83EUR |
2HYDT | 1.67EUR |
3HYDT | 2.51EUR |
4HYDT | 3.35EUR |
5HYDT | 4.19EUR |
6HYDT | 5.03EUR |
7HYDT | 5.87EUR |
8HYDT | 6.71EUR |
9HYDT | 7.55EUR |
10HYDT | 8.38EUR |
1000HYDT | 838.98EUR |
5000HYDT | 4,194.92EUR |
10000HYDT | 8,389.84EUR |
50000HYDT | 41,949.21EUR |
100000HYDT | 83,898.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYDT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.19HYDT |
2EUR | 2.38HYDT |
3EUR | 3.57HYDT |
4EUR | 4.76HYDT |
5EUR | 5.95HYDT |
6EUR | 7.15HYDT |
7EUR | 8.34HYDT |
8EUR | 9.53HYDT |
9EUR | 10.72HYDT |
10EUR | 11.91HYDT |
100EUR | 119.19HYDT |
500EUR | 595.95HYDT |
1000EUR | 1,191.91HYDT |
5000EUR | 5,959.58HYDT |
10000EUR | 11,919.17HYDT |
Bảng chuyển đổi số tiền HYDT sang EUR và EUR sang HYDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HYDT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HYDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HYDT phổ biến
HYDT | 1 HYDT |
---|---|
![]() | $0.94USD |
![]() | €0.84EUR |
![]() | ₹78.24INR |
![]() | Rp14,206.02IDR |
![]() | $1.27CAD |
![]() | £0.7GBP |
![]() | ฿30.89THB |
HYDT | 1 HYDT |
---|---|
![]() | ₽86.54RUB |
![]() | R$5.09BRL |
![]() | د.إ3.44AED |
![]() | ₺31.96TRY |
![]() | ¥6.61CNY |
![]() | ¥134.85JPY |
![]() | $7.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HYDT = $0.94 USD, 1 HYDT = €0.84 EUR, 1 HYDT = ₹78.24 INR, 1 HYDT = Rp14,206.02 IDR, 1 HYDT = $1.27 CAD, 1 HYDT = £0.7 GBP, 1 HYDT = ฿30.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.21 |
![]() | 0.005349 |
![]() | 0.2249 |
![]() | 557.66 |
![]() | 257.78 |
![]() | 0.8668 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.6 |
![]() | 3,120.82 |
![]() | 2,016.76 |
![]() | 848.56 |
![]() | 0.2247 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 16.74 |
![]() | 175.17 |
![]() | 41.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HYDT của bạn
Nhập số lượng HYDT của bạn
Nhập số lượng HYDT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HYDT hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HYDT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HYDT sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HYDT sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HYDT sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi HYDT sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HYDT (HYDT)

LayerEdge (EDGEN): Mendefinisikan Verifikasi Trustless Melalui Bitcoin pada 2025
LayerEdge adalah protokol terdesentralisasi yang mengagregasi dan memverifikasi bukti nol-pengetahuan.

BugsCoin (BGSC): Mengikuti Momentum Kripto yang Didukung Komunitas pada 2025
BugsCoin (BGSC) sedang membangun ceruk untuk dirinya sendiri di ruang token hadiah

EDGEN Alpha: Rayakan Peluncuran Global Gate Alpha dengan Airdrop EDGEN Eksklusif
LayerEdge adalah protokol agregasi dan verifikasi zk-proof terdesentralisasi

Gate Earn Newcomer Exclusive: Bonus Bunga 100% + Undian Hadiah, Buka Investasi Hasil Tinggi!
Gate Earn telah meluncurkan acara eksklusif untuk pendatang baru

WEMIX/USDT: Memberdayakan Ekonomi Permainan Web3 dengan Likuiditas Waktu Nyata di Gate
WEMIX adalah token asli dari WEMIX3.0—sebuah blockchain Layer-1 berkinerja tinggi yang dibangun oleh raksasa game Korea, Wemade.

Analisis Harga Hyperliquid: Tren Pasar 2025 dan Strategi Investasi
Jelajahi lonjakan harga Hyperliquid dan dominasi pasar di DeFi.