HOPR Thị trường hôm nay
HOPR đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HOPR chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1919. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 524,111,966.77 HOPR, tổng vốn hóa thị trường của HOPR tính bằng AED là د.إ369,487,869.52. Trong 24h qua, giá của HOPR tính bằng AED đã tăng د.إ0.002867, biểu thị mức tăng +1.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HOPR tính bằng AED là د.إ3.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.1156.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HOPR sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HOPR sang AED là د.إ0.1919 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HOPR/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HOPR/AED trong ngày qua.
Giao dịch HOPR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05181 | 0.75% |
The real-time trading price of HOPR/USDT Spot is $0.05181, with a 24-hour trading change of 0.75%, HOPR/USDT Spot is $0.05181 and 0.75%, and HOPR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HOPR sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HOPR sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HOPR | 0.19AED |
2HOPR | 0.38AED |
3HOPR | 0.57AED |
4HOPR | 0.76AED |
5HOPR | 0.96AED |
6HOPR | 1.15AED |
7HOPR | 1.34AED |
8HOPR | 1.53AED |
9HOPR | 1.72AED |
10HOPR | 1.92AED |
1000HOPR | 192.03AED |
5000HOPR | 960.17AED |
10000HOPR | 1,920.35AED |
50000HOPR | 9,601.75AED |
100000HOPR | 19,203.5AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HOPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 5.2HOPR |
2AED | 10.41HOPR |
3AED | 15.62HOPR |
4AED | 20.82HOPR |
5AED | 26.03HOPR |
6AED | 31.24HOPR |
7AED | 36.45HOPR |
8AED | 41.65HOPR |
9AED | 46.86HOPR |
10AED | 52.07HOPR |
100AED | 520.73HOPR |
500AED | 2,603.69HOPR |
1000AED | 5,207.38HOPR |
5000AED | 26,036.91HOPR |
10000AED | 52,073.83HOPR |
Bảng chuyển đổi số tiền HOPR sang AED và AED sang HOPR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HOPR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HOPR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HOPR phổ biến
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.37INR |
![]() | Rp792.92IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.72THB |
HOPR | 1 HOPR |
---|---|
![]() | ₽4.83RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.78TRY |
![]() | ¥0.37CNY |
![]() | ¥7.53JPY |
![]() | $0.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HOPR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HOPR = $0.05 USD, 1 HOPR = €0.05 EUR, 1 HOPR = ₹4.37 INR, 1 HOPR = Rp792.92 IDR, 1 HOPR = $0.07 CAD, 1 HOPR = £0.04 GBP, 1 HOPR = ฿1.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
AVAX chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.23 |
![]() | 0.001324 |
![]() | 0.0531 |
![]() | 136.12 |
![]() | 53.91 |
![]() | 0.21 |
![]() | 0.7834 |
![]() | 136.14 |
![]() | 595.33 |
![]() | 172.38 |
![]() | 495.17 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 0.001319 |
![]() | 34.67 |
![]() | 8.05 |
![]() | 5.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Nhập số lượng HOPR của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HOPR hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HOPR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HOPR sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HOPR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HOPR sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi HOPR sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HOPR (HOPR)

Khám phá cách khám phá blockchain TRON với Tronscan
Trong thời kỳ phát triển nhanh chóng của tiền điện tử và công nghệ blockchain, Tronscan, là trình duyệt blockchain chính thức của mạng TRON

Máy tính Bitcoin: Mở khóa công cụ thông minh cho việc đầu tư Bitcoin
Máy tính Bitcoin là một công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng được thiết kế để giúp người dùng tính toán dữ liệu tài chính liên quan đến Bitcoin

Một Bài Đánh Giá Về Triển Vọng Đầu Tư Của ETF Solana vào năm 2025
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ blockchain Solana, sự quan tâm của các nhà đầu tư đối với ETF Solana tiếp tục tăng.

Khám phá sức hấp dẫn dễ dàng của đồng tiền mã hóa Chillguy và văn hóa Web3
CHILLGUY là một loại tiền mã hóa phổ biến được truyền cảm hứng từ meme Chill Guy rất được yêu thích trên mạng xã hội.

Web3 Tractor Price: Blockchain Revolution trong Thiết bị Nông nghiệp 2025
Khám phá cách Web3 và blockchain đang cách mạng hóa việc định giá máy cày và nông nghiệp vào năm 2025.

Khám phá phát triển Token được mã hóa XRT và Phi tập trung dựa trên trí tuệ nhân tạo
XRT là một nền tảng phi tập trung dựa trên Ethereum