HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.002893. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng BRL là R$12,344,681.02. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng BRL đã giảm R$-0.00008893, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng BRL là R$0.07288, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.001468.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang BRL là R$0.002893 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/BRL trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005322 | -3.06% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0005322, with a 24-hour trading change of -3.06%, HNB/USDT Spot is $0.0005322 and -3.06%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi HNB sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0BRL |
2HNB | 0BRL |
3HNB | 0BRL |
4HNB | 0.01BRL |
5HNB | 0.01BRL |
6HNB | 0.01BRL |
7HNB | 0.02BRL |
8HNB | 0.02BRL |
9HNB | 0.02BRL |
10HNB | 0.02BRL |
100000HNB | 289.37BRL |
500000HNB | 1,446.85BRL |
1000000HNB | 2,893.7BRL |
5000000HNB | 14,468.53BRL |
10000000HNB | 28,937.07BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 345.57HNB |
2BRL | 691.15HNB |
3BRL | 1,036.73HNB |
4BRL | 1,382.3HNB |
5BRL | 1,727.88HNB |
6BRL | 2,073.46HNB |
7BRL | 2,419.04HNB |
8BRL | 2,764.61HNB |
9BRL | 3,110.19HNB |
10BRL | 3,455.77HNB |
100BRL | 34,557.74HNB |
500BRL | 172,788.7HNB |
1000BRL | 345,577.41HNB |
5000BRL | 1,727,887.08HNB |
10000BRL | 3,455,774.17HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang BRL và BRL sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HNB sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.04 INR, 1 HNB = Rp8.07 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.11 |
![]() | 0.0009762 |
![]() | 0.05087 |
![]() | 91.9 |
![]() | 42.26 |
![]() | 0.153 |
![]() | 0.6198 |
![]() | 91.95 |
![]() | 505.04 |
![]() | 131.56 |
![]() | 368.38 |
![]() | 0.05091 |
![]() | 63,134.33 |
![]() | 0.0009765 |
![]() | 25.51 |
![]() | 6.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

Tương lai triển vọng của TARS AI là gì?
TARS AI đã cho thấy hiệu suất xuất sắc trong việc đa nhiệm và học chuyển giao, chứng tỏ triển vọng phát triển tuyệt vời.
![XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]](https://gimg2.gateimg.com/image/article/1745577238Cryptoinsights.png?w=32&q=75)
XYO Crypto vào năm 2025: Giá cả, Các trường hợp sử dụng và Khai thác được giải thích [图片]
Khám phá tác động cách mạng của XYO Networks đối với dữ liệu dựa trên vị trí vào năm 2025.

Đồng tiền SUI vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của SUI Coin vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để có lợi nhuận tối ưu, và khám phá công nghệ blockchain đột phá của nó.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

Giá Pepe vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng Đầu tư
Khám phá sự tăng trưởng bùng nổ của đồng tiền Pepe và dự đoán giá vào năm 2025.

Giá HEX 2025: Phần Thưởng Stake Dài Hạn trên Blockchain Ethereum CD
Khám phá HEX, chiếc đĩa CD blockchain cách mạng trên Ethereum.