Hermez Network Thị trường hôm nay
Hermez Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Hermez Network chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼13.23. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HEZ, tổng vốn hóa thị trường của Hermez Network tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của Hermez Network tính bằng SAR đã tăng ﷼0.05128, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hermez Network tính bằng SAR là ﷼38.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼6.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEZ sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEZ sang SAR là ﷼13.23 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HEZ/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEZ/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Hermez Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HEZ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HEZ/-- Spot is $ and 0%, and HEZ/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hermez Network sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi HEZ sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HEZ | 13.23SAR |
2HEZ | 26.47SAR |
3HEZ | 39.71SAR |
4HEZ | 52.95SAR |
5HEZ | 66.18SAR |
6HEZ | 79.42SAR |
7HEZ | 92.66SAR |
8HEZ | 105.9SAR |
9HEZ | 119.13SAR |
10HEZ | 132.37SAR |
100HEZ | 1,323.75SAR |
500HEZ | 6,618.75SAR |
1000HEZ | 13,237.5SAR |
5000HEZ | 66,187.5SAR |
10000HEZ | 132,375SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang HEZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.07554HEZ |
2SAR | 0.151HEZ |
3SAR | 0.2266HEZ |
4SAR | 0.3021HEZ |
5SAR | 0.3777HEZ |
6SAR | 0.4532HEZ |
7SAR | 0.5288HEZ |
8SAR | 0.6043HEZ |
9SAR | 0.6798HEZ |
10SAR | 0.7554HEZ |
10000SAR | 755.42HEZ |
50000SAR | 3,777.14HEZ |
100000SAR | 7,554.29HEZ |
500000SAR | 37,771.48HEZ |
1000000SAR | 75,542.96HEZ |
Bảng chuyển đổi số tiền HEZ sang SAR và SAR sang HEZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HEZ sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang HEZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hermez Network phổ biến
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | $3.53USD |
![]() | €3.16EUR |
![]() | ₹294.9INR |
![]() | Rp53,549.17IDR |
![]() | $4.79CAD |
![]() | £2.65GBP |
![]() | ฿116.43THB |
Hermez Network | 1 HEZ |
---|---|
![]() | ₽326.2RUB |
![]() | R$19.2BRL |
![]() | د.إ12.96AED |
![]() | ₺120.49TRY |
![]() | ¥24.9CNY |
![]() | ¥508.33JPY |
![]() | $27.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEZ = $3.53 USD, 1 HEZ = €3.16 EUR, 1 HEZ = ₹294.9 INR, 1 HEZ = Rp53,549.17 IDR, 1 HEZ = $4.79 CAD, 1 HEZ = £2.65 GBP, 1 HEZ = ฿116.43 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.16 |
![]() | 0.001287 |
![]() | 0.05321 |
![]() | 133.31 |
![]() | 55.76 |
![]() | 0.2068 |
![]() | 0.7856 |
![]() | 133.38 |
![]() | 603.67 |
![]() | 175.92 |
![]() | 488.61 |
![]() | 0.05339 |
![]() | 0.00129 |
![]() | 34.89 |
![]() | 8.55 |
![]() | 5.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hermez Network của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Nhập số lượng HEZ của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hermez Network hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hermez Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hermez Network sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hermez Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hermez Network sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hermez Network sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hermez Network sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hermez Network (HEZ)

Як добувати Ethereum у 2025 році: Повний посібник для початківців
Дізнайтеся про майбутнє майнінгу Ethereum у 2025 році за допомогою нашого змістовного посібника.

Акції Sui у 2025 році: Посібник з інвестування та аналізу ринку
Досліджуйте потенціал блокчейну Sui як інвестицій для Web3 на 2025 рік.

JUP Крипто: Аналіз цін та інвестиційний посібник на 2025 рік
Дізнайтеся про потенціал росту криптовалютного активу Jupiter (JUP) до 2025 року.

Мій Крипто: Ціна, Як купити, та Опції Гаманця у 2025 році
Дізнайтеся про потенціал Myros у 2025 році! Дізнайтеся про прогнози цін

Як високо може піти Shiba Inu в 2025 році: потенціал Web3 SHIB
Досліджуйте потенціал Шиба Іну в епоху Web3.

Досліджуйте спосіб розірвати гру GameFi в Puffverse
Завдяки унікальній інтеграції ресурсів та дизайну продукту, Puffverse надає нові можливості для майбутнього розвитку індустрії GameFi.