Hatom Thị trường hôm nay
Hatom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HTM chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.56. Với nguồn cung lưu hành là 52,592,818 HTM, tổng vốn hóa thị trường của HTM tính bằng CNY là ¥580,310,436.4. Trong 24h qua, giá của HTM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.07956, biểu thị mức giảm -4.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HTM tính bằng CNY là ¥26.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2786.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HTM sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HTM sang CNY là ¥1.56 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HTM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HTM/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Hatom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2277 | 3.17% |
The real-time trading price of HTM/USDT Spot is $0.2277, with a 24-hour trading change of 3.17%, HTM/USDT Spot is $0.2277 and 3.17%, and HTM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Hatom sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi HTM sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTM | 1.56CNY |
2HTM | 3.12CNY |
3HTM | 4.69CNY |
4HTM | 6.25CNY |
5HTM | 7.82CNY |
6HTM | 9.38CNY |
7HTM | 10.95CNY |
8HTM | 12.51CNY |
9HTM | 14.07CNY |
10HTM | 15.64CNY |
100HTM | 156.43CNY |
500HTM | 782.19CNY |
1000HTM | 1,564.39CNY |
5000HTM | 7,821.99CNY |
10000HTM | 15,643.99CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang HTM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.6392HTM |
2CNY | 1.27HTM |
3CNY | 1.91HTM |
4CNY | 2.55HTM |
5CNY | 3.19HTM |
6CNY | 3.83HTM |
7CNY | 4.47HTM |
8CNY | 5.11HTM |
9CNY | 5.75HTM |
10CNY | 6.39HTM |
1000CNY | 639.22HTM |
5000CNY | 3,196.11HTM |
10000CNY | 6,392.22HTM |
50000CNY | 31,961.14HTM |
100000CNY | 63,922.28HTM |
Bảng chuyển đổi số tiền HTM sang CNY và CNY sang HTM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HTM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang HTM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hatom phổ biến
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | $0.22USD |
![]() | €0.2EUR |
![]() | ₹18.53INR |
![]() | Rp3,364.65IDR |
![]() | $0.3CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.32THB |
Hatom | 1 HTM |
---|---|
![]() | ₽20.5RUB |
![]() | R$1.21BRL |
![]() | د.إ0.81AED |
![]() | ₺7.57TRY |
![]() | ¥1.56CNY |
![]() | ¥31.94JPY |
![]() | $1.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HTM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HTM = $0.22 USD, 1 HTM = €0.2 EUR, 1 HTM = ₹18.53 INR, 1 HTM = Rp3,364.65 IDR, 1 HTM = $0.3 CAD, 1 HTM = £0.17 GBP, 1 HTM = ฿7.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006749 |
![]() | 0.02838 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.87 |
![]() | 0.1094 |
![]() | 0.4292 |
![]() | 70.91 |
![]() | 316.59 |
![]() | 96.08 |
![]() | 267.76 |
![]() | 0.02822 |
![]() | 0.0006712 |
![]() | 18.68 |
![]() | 4.48 |
![]() | 3.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hatom của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Nhập số lượng HTM của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hatom hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hatom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hatom sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hatom
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hatom sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hatom sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hatom sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hatom (HTM)

LAUNCHCOIN: Launching a New Model of Decentralized Token Issuance
LAUNCHCOIN, as the platform coin of the token issuance platform Believe, pioneers a unique token issuance model

XRP Price Trend Analysis and Long-Term Outlook
XRP is currently at a key juncture driven by both technical and fundamental factors.

Trump and Bitcoin: From TRUMP Coin to Encryption Revolution
Trumps attitude towards Bitcoin has undergone a dramatic turnaround.

XRP USD Price: Market Analysis and Future Outlook for 2025
In the short term, whether XRP can break through $4.50 in June depends on technical patterns and regulatory progress.

BTC Price Trend Analysis: 2025 Market Dynamics and Future Outlook
Since the approval of the spot Bitcoin ETF in 2024, the market has seen a cumulative inflow of over 50 billion US dollars.

AGT Token: Revolutionizing AI Data Collection on Alaya's Web3 Platform in 2025
Discover how Alayas AGT token powers a revolutionary Web3 AI data marketplace.
Tìm hiểu thêm về Hatom (HTM)

Gate Research: Báo cáo vĩ mô và chính sách ngành Web3 (22-27/02/2025)

Đầu tư vào Bitcoin hay Đại học: Cái nào trả nhiều hơn?

Thay đổi chính sách về Stablecoin và Crypto sắp tới trong năm 2025

Báo cáo Chính sách và Kinh tế Chủ đề Web3 của gate - Tháng 12 năm 2024

Solana, Sui, Aptos: Những kẻ giết Ethereum tiềm năng - Đánh giá hiệu suất của chúng vào năm 2024
