Hashkey Platform TokenChuyển đổi Hashkey Platform Token (HSK) sang Euro (EUR)

HSK/EUR: 1 HSK ≈ €0.3558 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hashkey Platform Token Thị trường hôm nay

Hashkey Platform Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hashkey Platform Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3558. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 110,000,000 HSK, tổng vốn hóa thị trường của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €35,068,807.5. Trong 24h qua, giá của Hashkey Platform Token tính bằng EUR đã tăng €0.01252, biểu thị mức tăng +3.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hashkey Platform Token tính bằng EUR là €2.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2897.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HSK sang EUR

0.3558+3.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HSK sang EUR là €0.3558 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HSK/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HSK/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hashkey Platform Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Giao ngay
$0.3969
3.9%
logo Hashkey Platform TokenHSK/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3962
3.72%

The real-time trading price of HSK/USDT Spot is $0.3969, with a 24-hour trading change of 3.9%, HSK/USDT Spot is $0.3969 and 3.9%, and HSK/USDT Perpetual is $0.3962 and 3.72%.

Bảng chuyển đổi Hashkey Platform Token sang Euro

Bảng chuyển đổi HSK sang EUR

logo Hashkey Platform TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HSK
0.35EUR
2HSK
0.71EUR
3HSK
1.06EUR
4HSK
1.42EUR
5HSK
1.77EUR
6HSK
2.13EUR
7HSK
2.49EUR
8HSK
2.84EUR
9HSK
3.2EUR
10HSK
3.55EUR
1000HSK
355.85EUR
5000HSK
1,779.25EUR
10000HSK
3,558.51EUR
50000HSK
17,792.57EUR
100000HSK
35,585.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HSK

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hashkey Platform Token
1EUR
2.81HSK
2EUR
5.62HSK
3EUR
8.43HSK
4EUR
11.24HSK
5EUR
14.05HSK
6EUR
16.86HSK
7EUR
19.67HSK
8EUR
22.48HSK
9EUR
25.29HSK
10EUR
28.1HSK
100EUR
281.01HSK
500EUR
1,405.08HSK
1000EUR
2,810.16HSK
5000EUR
14,050.8HSK
10000EUR
28,101.61HSK

Bảng chuyển đổi số tiền HSK sang EUR và EUR sang HSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HSK sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hashkey Platform Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HSK = $0.39 USD, 1 HSK = €0.35 EUR, 1 HSK = ₹32.87 INR, 1 HSK = Rp5,967.77 IDR, 1 HSK = $0.53 CAD, 1 HSK = £0.3 GBP, 1 HSK = ฿12.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.97
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3088
logo USDTUSDT
557.95
logo XRPXRP
256.59
logo BNBBNB
0.9293
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,066.3
logo ADAADA
798.76
logo TRXTRX
2,236.59
logo STETHSTETH
0.3091
logo SMARTSMART
383,309.06
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
154.88
logo LINKLINK
38.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hashkey Platform Token của bạn

01

Nhập số lượng HSK của bạn

Nhập số lượng HSK của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hashkey Platform Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hashkey Platform Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hashkey Platform Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hashkey Platform Token

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hashkey Platform Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hashkey Platform Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hashkey Platform Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hashkey Platform Token (HSK)

Tìm hiểu thêm về Hashkey Platform Token (HSK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.