GrowthDefi GBTC Thị trường hôm nay
GrowthDefi GBTC đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GrowthDefi GBTC chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,395,615.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GBTC, tổng vốn hóa thị trường của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR đã tăng Rp189,419.78, biểu thị mức tăng +17.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GrowthDefi GBTC tính bằng IDR là Rp10,870,329.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp206,308.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBTC sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBTC sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +17.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBTC/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBTC/IDR trong ngày qua.
Giao dịch GrowthDefi GBTC
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBTC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBTC/-- Spot is $ and 0%, and GBTC/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi GBTC sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBTC | 1,395,615.68IDR |
2GBTC | 2,791,231.36IDR |
3GBTC | 4,186,847.05IDR |
4GBTC | 5,582,462.73IDR |
5GBTC | 6,978,078.42IDR |
6GBTC | 8,373,694.1IDR |
7GBTC | 9,769,309.79IDR |
8GBTC | 11,164,925.47IDR |
9GBTC | 12,560,541.15IDR |
10GBTC | 13,956,156.84IDR |
100GBTC | 139,561,568.44IDR |
500GBTC | 697,807,842.2IDR |
1000GBTC | 1,395,615,684.4IDR |
5000GBTC | 6,978,078,422IDR |
10000GBTC | 13,956,156,844IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang GBTC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0000007165GBTC |
2IDR | 0.000001433GBTC |
3IDR | 0.000002149GBTC |
4IDR | 0.000002866GBTC |
5IDR | 0.000003582GBTC |
6IDR | 0.000004299GBTC |
7IDR | 0.000005015GBTC |
8IDR | 0.000005732GBTC |
9IDR | 0.000006448GBTC |
10IDR | 0.000007165GBTC |
1000000000IDR | 716.52GBTC |
5000000000IDR | 3,582.64GBTC |
10000000000IDR | 7,165.29GBTC |
50000000000IDR | 35,826.48GBTC |
100000000000IDR | 71,652.96GBTC |
Bảng chuyển đổi số tiền GBTC sang IDR và IDR sang GBTC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBTC sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 IDR sang GBTC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GrowthDefi GBTC phổ biến
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | $92USD |
![]() | €82.42EUR |
![]() | ₹7,685.9INR |
![]() | Rp1,395,615.68IDR |
![]() | $124.79CAD |
![]() | £69.09GBP |
![]() | ฿3,034.42THB |
GrowthDefi GBTC | 1 GBTC |
---|---|
![]() | ₽8,501.6RUB |
![]() | R$500.42BRL |
![]() | د.إ337.87AED |
![]() | ₺3,140.18TRY |
![]() | ¥648.89CNY |
![]() | ¥13,248.16JPY |
![]() | $716.81HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBTC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBTC = $92 USD, 1 GBTC = €82.42 EUR, 1 GBTC = ₹7,685.9 INR, 1 GBTC = Rp1,395,615.68 IDR, 1 GBTC = $124.79 CAD, 1 GBTC = £69.09 GBP, 1 GBTC = ฿3,034.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001533 |
![]() | 0.0000003198 |
![]() | 0.00001328 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01406 |
![]() | 0.00005138 |
![]() | 0.0001964 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1526 |
![]() | 0.04359 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.0000133 |
![]() | 0.0000003213 |
![]() | 0.008686 |
![]() | 0.002141 |
![]() | 0.001451 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GrowthDefi GBTC của bạn
Nhập số lượng GBTC của bạn
Nhập số lượng GBTC của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GrowthDefi GBTC hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GrowthDefi GBTC.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GrowthDefi GBTC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GrowthDefi GBTC sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi GrowthDefi GBTC sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GrowthDefi GBTC (GBTC)

比特幣現貨ETF吸引了1100萬美元的資金,儘管GBTC流出。
Grayscale推出比特幣Mini信託以吸引更多資本流入

每日新聞 | BTC大幅反彈,GBTC資金流入63萬美元;Uniswap CEO對代幣分配表達觀點;用戶因地址中毒攻擊失去7100萬美元的WBTC
上週五,GBTC基金流入了6300萬美元,結束了連續78天的資金流出。Uniswap CEO對代幣分配表達了觀點。就WBTC宏觀而言,由於地址毒害攻擊,用戶損失了7100萬美元。

每日新聞 | 鏈上去中心化金融總鎖定價值(TVL)超過1000億美元; Grayscale GBTC流出速度放緩; 美聯儲降息預期持續下降
加密貨幣的總市值激增,整個網絡的去中心化金融總鎖定價值(TVL)已經突破了近一年的新高,通脹降低了聯邦儲備委員會降息的預期。

每日新聞 | GBTC繼續經歷資金外流;WLD強勢上漲;Reddit投資加密貨幣並聲稱它可能被用作未來的支付方式
Grayscale GBTC流出了5570萬美元_ Worldcoin在24小時內暴漲了40%,表明即將發布“重大新聞”_ Reddit投資於主流加密貨幣,或使用ETH和MATIC作為未來的支付方式。

每日新聞 | GBTC 仍然是交易量最高的; Google 允許加密貨幣廣告; 機構預測四月減半後 BTC 的價格將達到 $170K
GBTC交易量仍然名列前茅,Grayscale再次將6534比特幣存入Coinbase Prime,Google允許加密貨幣廣告。

每日新聞 | BlackRock 可能取代 Grayscale GBTC 成為「流動性之王」;一只休眠的 BTC 鯨魚賬戶活躍起來,擁有超過 20 億美元;V神對 L2 的發展表示樂觀
黑石集團很可能取代GBTC成為“流動性之王”。在現貨比特幣ETF開始交易幾天後,價值超過20億美元的休眠比特幣地址開始活躍。
Tìm hiểu thêm về GrowthDefi GBTC (GBTC)

Bitcoin 2024: Một Đánh Giá về Những Điểm Nổi Bật của Năm

Một Tổng quan về Quỹ Tin cậy Tiền điện tử Toàn cầu

Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về Bitcoin ETF: Cơ hội, thách thức và tác động thị trường

Phân phối người nắm giữ BTC

Từ Nhà Đầu Tư Giá Trị Đến Người Tin Tưởng Vào BTC
