GrassChuyển đổi Grass (GRASS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

GRASS/HKD: 1 GRASS ≈ $12.78 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $12.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 275,475,576 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng HKD là $27,434,075,946.47. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng HKD đã tăng $0.06697, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng HKD là $30.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang HKD

$12.78+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang HKD là $12.78 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRASS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$1.66
-0.48%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.66
-0.46%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $1.66, with a 24-hour trading change of -0.48%, GRASS/USDT Spot is $1.66 and -0.48%, and GRASS/USDT Perpetual is $1.66 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi GRASS sang HKD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRASS
12.97HKD
2GRASS
25.94HKD
3GRASS
38.91HKD
4GRASS
51.88HKD
5GRASS
64.85HKD
6GRASS
77.83HKD
7GRASS
90.8HKD
8GRASS
103.77HKD
9GRASS
116.74HKD
10GRASS
129.71HKD
100GRASS
1,297.19HKD
500GRASS
6,485.95HKD
1000GRASS
12,971.9HKD
5000GRASS
64,859.5HKD
10000GRASS
129,719.01HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRASS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1HKD
0.07708GRASS
2HKD
0.1541GRASS
3HKD
0.2312GRASS
4HKD
0.3083GRASS
5HKD
0.3854GRASS
6HKD
0.4625GRASS
7HKD
0.5396GRASS
8HKD
0.6167GRASS
9HKD
0.6938GRASS
10HKD
0.7708GRASS
10000HKD
770.89GRASS
50000HKD
3,854.48GRASS
100000HKD
7,708.96GRASS
500000HKD
38,544.84GRASS
1000000HKD
77,089.69GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang HKD và HKD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRASS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HKD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $1.66 USD, 1 GRASS = €1.49 EUR, 1 GRASS = ₹139.09 INR, 1 GRASS = Rp25,256.09 IDR, 1 GRASS = $2.26 CAD, 1 GRASS = £1.25 GBP, 1 GRASS = ฿54.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.87
logo BTCBTC
0.0006794
logo ETHETH
0.03577
logo USDTUSDT
64.14
logo XRPXRP
27.75
logo BNBBNB
0.1059
logo SOLSOL
0.4213
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
355.53
logo ADAADA
89.87
logo TRXTRX
260.28
logo STETHSTETH
0.03553
logo SMARTSMART
46,134.66
logo WBTCWBTC
0.0006781
logo SUISUI
17.08
logo LINKLINK
4.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Grass của bạn

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Grass

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Tìm hiểu thêm về Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.