GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Euro (EUR)

GFI/EUR: 1 GFI ≈ €0.8201 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8201. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,404,840.13 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng EUR là €67,892,953.4. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng EUR đã tăng €0.04033, biểu thị mức tăng +5.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng EUR là €29.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang EUR

0.8201+5.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang EUR là €0.8201 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.9131
5.63%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0005146
8.42%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.9131, with a 24-hour trading change of 5.63%, GFI/USDT Spot is $0.9131 and 5.63%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Euro

Bảng chuyển đổi GFI sang EUR

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1GFI
0.83EUR
2GFI
1.66EUR
3GFI
2.49EUR
4GFI
3.32EUR
5GFI
4.15EUR
6GFI
4.98EUR
7GFI
5.81EUR
8GFI
6.64EUR
9GFI
7.47EUR
10GFI
8.31EUR
1000GFI
831.03EUR
5000GFI
4,155.18EUR
10000GFI
8,310.36EUR
50000GFI
41,551.84EUR
100000GFI
83,103.68EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang GFI

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1EUR
1.2GFI
2EUR
2.4GFI
3EUR
3.6GFI
4EUR
4.81GFI
5EUR
6.01GFI
6EUR
7.21GFI
7EUR
8.42GFI
8EUR
9.62GFI
9EUR
10.82GFI
10EUR
12.03GFI
100EUR
120.33GFI
500EUR
601.65GFI
1000EUR
1,203.31GFI
5000EUR
6,016.58GFI
10000EUR
12,033.16GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang EUR và EUR sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GFI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.92 USD, 1 GFI = €0.82 EUR, 1 GFI = ₹76.47 INR, 1 GFI = Rp13,886.38 IDR, 1 GFI = $1.24 CAD, 1 GFI = £0.69 GBP, 1 GFI = ฿30.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005881
logo ETHETH
0.3108
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
251.16
logo BNBBNB
0.9304
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,238.54
logo ADAADA
802.21
logo TRXTRX
2,278.13
logo STETHSTETH
0.3117
logo SMARTSMART
411,698.14
logo WBTCWBTC
0.005905
logo SUISUI
159.14
logo LINKLINK
38.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Goldfinch

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Які перспективи майбутньої роботи TARS AI?

Які перспективи майбутньої роботи TARS AI?

Штучний інтелект TARS продемонстрував виняткову продуктивність в багатозадачності та переносі навчання, що свідчить про великі перспективи розвитку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Рекомендовані та оглянуті біржі криптоактивів

Рекомендовані та оглянуті біржі криптоактивів

Представляємо вам найкращу віртуальну валютну біржу на ринку для вас

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
2025 остаточний огляд торгової платформи віртуальних валют

2025 остаточний огляд торгової платформи віртуальних валют

Для інвесторів вибір правильної криптовалютної біржі не є легким завданням

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Як ETF Solana переозначають позицію Solana на фінансовому ринку

Як ETF Solana переозначають позицію Solana на фінансовому ринку

Solana ETF - це інвестиційний продукт, який торгується на традиційних фондових біржах

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Досліджуйте вибуховий ріст монети Pepe та прогнози цін на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.