Genopets Thị trường hôm nay
Genopets đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GENE chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.5256. Với nguồn cung lưu hành là 78,905,753.3 GENE, tổng vốn hóa thị trường của GENE tính bằng CNY là ¥292,546,365.9. Trong 24h qua, giá của GENE tính bằng CNY đã giảm ¥-0.06459, biểu thị mức giảm -11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENE tính bằng CNY là ¥266.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3243.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENE sang CNY là ¥0.5256 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GENE/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Genopets
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GENE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GENE/-- Spot is $ and 0%, and GENE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Genopets sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi GENE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GENE | 0.52CNY |
2GENE | 1.05CNY |
3GENE | 1.57CNY |
4GENE | 2.1CNY |
5GENE | 2.62CNY |
6GENE | 3.15CNY |
7GENE | 3.67CNY |
8GENE | 4.2CNY |
9GENE | 4.73CNY |
10GENE | 5.25CNY |
1000GENE | 525.65CNY |
5000GENE | 2,628.26CNY |
10000GENE | 5,256.53CNY |
50000GENE | 26,282.69CNY |
100000GENE | 52,565.38CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang GENE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.9GENE |
2CNY | 3.8GENE |
3CNY | 5.7GENE |
4CNY | 7.6GENE |
5CNY | 9.51GENE |
6CNY | 11.41GENE |
7CNY | 13.31GENE |
8CNY | 15.21GENE |
9CNY | 17.12GENE |
10CNY | 19.02GENE |
100CNY | 190.23GENE |
500CNY | 951.19GENE |
1000CNY | 1,902.39GENE |
5000CNY | 9,511.96GENE |
10000CNY | 19,023.92GENE |
Bảng chuyển đổi số tiền GENE sang CNY và CNY sang GENE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GENE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang GENE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Genopets phổ biến
Genopets | 1 GENE |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.19INR |
![]() | Rp1,123.26IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.44THB |
Genopets | 1 GENE |
---|---|
![]() | ₽6.84RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.53TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.66JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENE = $0.07 USD, 1 GENE = €0.07 EUR, 1 GENE = ₹6.19 INR, 1 GENE = Rp1,123.26 IDR, 1 GENE = $0.1 CAD, 1 GENE = £0.06 GBP, 1 GENE = ฿2.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006732 |
![]() | 0.0284 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.88 |
![]() | 0.109 |
![]() | 0.4277 |
![]() | 70.9 |
![]() | 317.93 |
![]() | 95.73 |
![]() | 266.78 |
![]() | 0.02834 |
![]() | 0.0006725 |
![]() | 18.53 |
![]() | 4.51 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Genopets của bạn
Nhập số lượng GENE của bạn
Nhập số lượng GENE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Genopets hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Genopets.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Genopets sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Genopets
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Genopets sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Genopets sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Genopets sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Genopets (GENE)

Gate transformiert sich mit einem großen Upgrade und schreitet voran zum Next-Generation Super Unicorn Exchange
Gate.io bewegt sich entschlossener auf seine zukünftige Vision der „nächsten Generation Super-Einhorn-Börse“ zu.

Gunzilla: Die nächste Generation der Gaming-Revolution, angetrieben von Blockchain
Gunzilla ist ein Pionierprojekt im Bereich Kryptowährung und Blockchain-Gaming

Wie entwickelt sich der Bitcoin-ETF-Markt? Wie kann man Bitcoin-ETF-bezogene Daten anzeigen?
Im Jahr 2025 zeigt der Bitcoin-ETF-Markt eine starke Wachstumsdynamik.

Was ist LayerEdge? Eine tiefgreifende Untersuchung der modularen Blockchain der nächsten Generation
Während Ethereum's Rollups und Solana's monolithische Geschwindigkeitskriege die Schlagzeilen dominieren, baut ein leiserer Mitbewerber - LayerEdge - ein modulares Netzwerk auf, das Layer 2 Skalierbarkeit mit Layer 1 Sicherheit in einem einzigen entwicklerfreundlichen Stapel verbindet.

Tägliche Nachrichten | SEC genehmigte drei XRP-Futures-ETFs, Trending Layer1 Token SUI wird ein großes Unlocking begrüßen
Die Marktkapitalisierung von Stablecoins nähert sich 240 Milliarden US-Dollar an

EPT Token: Wie das ausgewogene KI-Infrastruktur das Web3-Benutzererlebnis umformt
Erfahren Sie, wie der EPT-Token die Balance AI-Infrastruktur nutzt, um das Benutzererlebnis von Web3 neu zu gestalten
Tìm hiểu thêm về Genopets (GENE)

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường

Từ "Crypto Lead Into Coin" đến Hiện tượng Meme: Bước đột phá văn hóa và tác động vào thị trường của DogeCoin

Ethereum Beast Falls, Cách VC Ấu Trùng Đào Sâu Vào Nền Tảng Phi Tập Trung?

Token OVO: Đồng tiền điện tử gốc của Nền tảng NFT OVO

Clout: Cách mạng hóa nền kinh tế sáng tạo với SocialFi
