Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0001179. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,267.68 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng USD là $755,369.76. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng USD đã tăng $0.000002198, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng USD là $0.007036, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00003153.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang USD là $0.0001179 USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/USD trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang US Dollar
Bảng chuyển đổi IZE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0USD |
2IZE | 0USD |
3IZE | 0USD |
4IZE | 0USD |
5IZE | 0USD |
6IZE | 0USD |
7IZE | 0USD |
8IZE | 0USD |
9IZE | 0USD |
10IZE | 0USD |
1000000IZE | 117.9USD |
5000000IZE | 589.5USD |
10000000IZE | 1,179USD |
50000000IZE | 5,895USD |
100000000IZE | 11,790USD |
Bảng chuyển đổi USD sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 8,481.76IZE |
2USD | 16,963.52IZE |
3USD | 25,445.29IZE |
4USD | 33,927.05IZE |
5USD | 42,408.82IZE |
6USD | 50,890.58IZE |
7USD | 59,372.34IZE |
8USD | 67,854.11IZE |
9USD | 76,335.87IZE |
10USD | 84,817.64IZE |
100USD | 848,176.42IZE |
500USD | 4,240,882.1IZE |
1000USD | 8,481,764.2IZE |
5000USD | 42,408,821.03IZE |
10000USD | 84,817,642.06IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang USD và USD sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IZE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp1.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp1.8 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
AVAX chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.92 |
![]() | 0.004806 |
![]() | 0.1937 |
![]() | 499.85 |
![]() | 207.38 |
![]() | 0.7679 |
![]() | 2.92 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,197.8 |
![]() | 644.82 |
![]() | 1,839.45 |
![]() | 0.1932 |
![]() | 0.004805 |
![]() | 130.47 |
![]() | 31.07 |
![]() | 21.17 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

什麼是ZEN?了解Horizen的未來潛力
Horizen前身爲ZENCash,是一個致力於構建隱私保護和可擴展分布式網路的開源項目。

SIZE 代幣:為 Solana 持有者提供溝通平台
SIZE為Solana代幣持有者提供了革命性的聊天功能,用無縫訪問模式取代了Telegram等傳統平臺。

每日新聞 | BTC和以太坊(姨太)經歷了較弱的波動率;以太坊(姨太)現貨ETF的交易量在首日超過10億美元;Telegram CEO推廣加密貨幣遊戲Catizen
BTC和ETH正在經歷微弱波動,市場熱點少有。以太坊現貨ETF的交易量在第一天就超過了10億。

Catizen終極指南:通過一篇文章學習如何獲得Catizen空投
在一篇文章中了解熱門的貓咪遊戲 Catizen,並掌握代幣空投的基本要點

$5M Max Prize Pool Offered in WCTC S5 Competition on Gate.io
F1對於賽車就像WCTC對於加密貨幣,獎金豐厚,活動全球化,引以為豪的權利是有根據的。
Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
