Froggy Friends Thị trường hôm nay
Froggy Friends đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TADPOLE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €7.4. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 TADPOLE, tổng vốn hóa thị trường của TADPOLE tính bằng EUR là €66,297.8. Trong 24h qua, giá của TADPOLE tính bằng EUR đã giảm €-0.3165, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TADPOLE tính bằng EUR là €737.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €4.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TADPOLE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TADPOLE sang EUR là €7.4 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TADPOLE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TADPOLE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Froggy Friends
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TADPOLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TADPOLE/-- Spot is $ and 0%, and TADPOLE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Froggy Friends sang Euro
Bảng chuyển đổi TADPOLE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TADPOLE | 7.4EUR |
2TADPOLE | 14.8EUR |
3TADPOLE | 22.2EUR |
4TADPOLE | 29.6EUR |
5TADPOLE | 37EUR |
6TADPOLE | 44.4EUR |
7TADPOLE | 51.8EUR |
8TADPOLE | 59.2EUR |
9TADPOLE | 66.6EUR |
10TADPOLE | 74EUR |
100TADPOLE | 740.01EUR |
500TADPOLE | 3,700.06EUR |
1000TADPOLE | 7,400.13EUR |
5000TADPOLE | 37,000.67EUR |
10000TADPOLE | 74,001.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TADPOLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.1351TADPOLE |
2EUR | 0.2702TADPOLE |
3EUR | 0.4053TADPOLE |
4EUR | 0.5405TADPOLE |
5EUR | 0.6756TADPOLE |
6EUR | 0.8107TADPOLE |
7EUR | 0.9459TADPOLE |
8EUR | 1.08TADPOLE |
9EUR | 1.21TADPOLE |
10EUR | 1.35TADPOLE |
1000EUR | 135.13TADPOLE |
5000EUR | 675.66TADPOLE |
10000EUR | 1,351.32TADPOLE |
50000EUR | 6,756.63TADPOLE |
100000EUR | 13,513.26TADPOLE |
Bảng chuyển đổi số tiền TADPOLE sang EUR và EUR sang TADPOLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TADPOLE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang TADPOLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Froggy Friends phổ biến
Froggy Friends | 1 TADPOLE |
---|---|
![]() | $8.26USD |
![]() | €7.4EUR |
![]() | ₹690.06INR |
![]() | Rp125,302.02IDR |
![]() | $11.2CAD |
![]() | £6.2GBP |
![]() | ฿272.44THB |
Froggy Friends | 1 TADPOLE |
---|---|
![]() | ₽763.3RUB |
![]() | R$44.93BRL |
![]() | د.إ30.33AED |
![]() | ₺281.93TRY |
![]() | ¥58.26CNY |
![]() | ¥1,189.45JPY |
![]() | $64.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TADPOLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TADPOLE = $8.26 USD, 1 TADPOLE = €7.4 EUR, 1 TADPOLE = ₹690.06 INR, 1 TADPOLE = Rp125,302.02 IDR, 1 TADPOLE = $11.2 CAD, 1 TADPOLE = £6.2 GBP, 1 TADPOLE = ฿272.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.53 |
![]() | 0.005333 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 558.04 |
![]() | 255.18 |
![]() | 0.8393 |
![]() | 3.48 |
![]() | 558.26 |
![]() | 2,803.66 |
![]() | 2,058.33 |
![]() | 790.5 |
![]() | 0.2163 |
![]() | 0.005329 |
![]() | 16.71 |
![]() | 168.1 |
![]() | 39.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Froggy Friends của bạn
Nhập số lượng TADPOLE của bạn
Nhập số lượng TADPOLE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Froggy Friends hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Froggy Friends.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Froggy Friends sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Froggy Friends
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Froggy Friends sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Froggy Friends sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Froggy Friends sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Froggy Friends sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Froggy Friends (TADPOLE)

SOON/BTC Goes Live: Infrastruktur Blockchain yang Dapat Diskalakan Bertemu dengan Benchmark Kripto
SOON adalah token utilitas asli dari ekosistem SOON.

Quiztok (QTCON): Kripto Belajar-dan-Dapat yang Memberi Hadiah Pengetahuan
Quiztok adalah aplikasi terdesentralisasi di mana pengguna membuat dan menyelesaikan kuis, dengan mendapatkan token QTCON sebagai imbalannya.

SOON/USDT Goes Live on Gate: Perdagangkan Token Baru yang Dapat Diskalakan Didukung oleh Utilitas Nyata
Peluncuran SOON/USDT di Gate menandakan kedatangan pesaing serius dalam gelombang infrastruktur blockchain berikutnya.

Harga GoChain (GO), Ramalan & Cara Membeli - Blockchain Berkelanjutan untuk Penggunaan Enterprise
GoChain adalah protokol blockchain terdesentralisasi sumber terbuka yang dikembangkan untuk memenuhi kebutuhan institusi dan bisnis yang memerlukan infrastruktur yang cepat, aman, dan ramah lingkungan.

Observer (OBSR): Token Cuaca Blockchain Siap Mengganggu DePIN pada 2025
Observer adalah protokol data cuaca terdesentralisasi yang dikembangkan untuk mengubah cara informasi atmosfer dikumpulkan, diverifikasi, dan dimanfaatkan.

XRP (XRP) pada tahun 2025: Keterangan Hukum, Pertumbuhan Ekosistem, dan Kembalinya Penggerak Utilitas
XRP adalah aset digital asli dari XRP Ledger (XRPL), sebuah blockchain terdesentralisasi sumber terbuka yang dirancang untuk transaksi global berkecepatan tinggi dan biaya rendah