Frax ShareChuyển đổi Frax Share (FXS) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FXS/IDR: 1 FXS ≈ Rp37,802.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Share Thị trường hôm nay

Frax Share đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FXS chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp37,802.98. Với nguồn cung lưu hành là 89,866,543.17 FXS, tổng vốn hóa thị trường của FXS tính bằng IDR là Rp51,534,978,921,620,960.34. Trong 24h qua, giá của FXS tính bằng IDR đã giảm Rp-1,037.02, biểu thị mức giảm -2.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXS tính bằng IDR là Rp649,264.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp19,113.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXS sang IDR

Rp37,802.98-2.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXS sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXS/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Share

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Frax ShareFXS/USDT
Giao ngay
$2.49
-0.71%

The real-time trading price of FXS/USDT Spot is $2.49, with a 24-hour trading change of -0.71%, FXS/USDT Spot is $2.49 and -0.71%, and FXS/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Share sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FXS sang IDR

logo Frax ShareSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FXS
37,802.98IDR
2FXS
75,605.96IDR
3FXS
113,408.94IDR
4FXS
151,211.92IDR
5FXS
189,014.9IDR
6FXS
226,817.88IDR
7FXS
264,620.86IDR
8FXS
302,423.85IDR
9FXS
340,226.83IDR
10FXS
378,029.81IDR
100FXS
3,780,298.13IDR
500FXS
18,901,490.68IDR
1000FXS
37,802,981.36IDR
5000FXS
189,014,906.82IDR
10000FXS
378,029,813.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FXS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Share
1IDR
0.00002645FXS
2IDR
0.0000529FXS
3IDR
0.00007935FXS
4IDR
0.0001058FXS
5IDR
0.0001322FXS
6IDR
0.0001587FXS
7IDR
0.0001851FXS
8IDR
0.0002116FXS
9IDR
0.000238FXS
10IDR
0.0002645FXS
10000000IDR
264.52FXS
50000000IDR
1,322.64FXS
100000000IDR
2,645.29FXS
500000000IDR
13,226.47FXS
1000000000IDR
26,452.94FXS

Bảng chuyển đổi số tiền FXS sang IDR và IDR sang FXS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FXS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FXS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Share phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXS = $2.49 USD, 1 FXS = €2.23 EUR, 1 FXS = ₹208.19 INR, 1 FXS = Rp37,802.98 IDR, 1 FXS = $3.38 CAD, 1 FXS = £1.87 GBP, 1 FXS = ฿82.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001505
logo BTCBTC
0.0000003478
logo ETHETH
0.0000183
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01477
logo BNBBNB
0.0000547
logo SOLSOL
0.0002236
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1882
logo ADAADA
0.04725
logo TRXTRX
0.1343
logo STETHSTETH
0.00001827
logo SMARTSMART
23.57
logo WBTCWBTC
0.0000003481
logo SUISUI
0.009355
logo LINKLINK
0.002269

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Share của bạn

01

Nhập số lượng FXS của bạn

Nhập số lượng FXS của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Share hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Share.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Share sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Share

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Share sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Share sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Share sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Share (FXS)

Tìm hiểu thêm về Frax Share (FXS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.