Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flare Network chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01649. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 63,189,084,270.01 FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare Network tính bằng USD là $1,042,493,512.28. Trong 24h qua, giá của Flare Network tính bằng USD đã tăng $0.00007232, biểu thị mức tăng +0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flare Network tính bằng USD là $0.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00818.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang USD là $0.01649 USD, với tỷ lệ thay đổi là +0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/USD trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0165 | 0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01648 | 0.17% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.0165, with a 24-hour trading change of 0.27%, FLR/USDT Spot is $0.0165 and 0.27%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01648 and 0.17%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang US Dollar
Bảng chuyển đổi FLR sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.01USD |
2FLR | 0.03USD |
3FLR | 0.04USD |
4FLR | 0.06USD |
5FLR | 0.08USD |
6FLR | 0.09USD |
7FLR | 0.11USD |
8FLR | 0.13USD |
9FLR | 0.14USD |
10FLR | 0.16USD |
10000FLR | 164.98USD |
50000FLR | 824.9USD |
100000FLR | 1,649.8USD |
500000FLR | 8,249USD |
1000000FLR | 16,498USD |
Bảng chuyển đổi USD sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 60.61FLR |
2USD | 121.22FLR |
3USD | 181.84FLR |
4USD | 242.45FLR |
5USD | 303.06FLR |
6USD | 363.68FLR |
7USD | 424.29FLR |
8USD | 484.9FLR |
9USD | 545.52FLR |
10USD | 606.13FLR |
100USD | 6,061.34FLR |
500USD | 30,306.7FLR |
1000USD | 60,613.4FLR |
5000USD | 303,067.03FLR |
10000USD | 606,134.07FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang USD và USD sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLR sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.38INR |
![]() | Rp250.27IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.54THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.52RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.56TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.38JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.38 INR, 1 FLR = Rp250.27 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.57 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 0.2762 |
![]() | 499.84 |
![]() | 229.77 |
![]() | 0.8318 |
![]() | 3.39 |
![]() | 500.2 |
![]() | 2,794.54 |
![]() | 710.73 |
![]() | 1,974.95 |
![]() | 0.2767 |
![]() | 354,609.92 |
![]() | 0.005317 |
![]() | 139.21 |
![]() | 33.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flare Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

โทเค็น GNOCCHI: เหรียญอิโมจิที่ได้แรงบันดาลใจจากชิบะ อินุ
บทความนี้จะวิเคราะห์โอกาสในการลงทุนของโทเค็น GNOCCHI อย่างละเอียด และสำรวจตำแหน่งของมันในตลาดเหรียญ MEME ในปี 2025

โทเค็น TIME: ดาวรุ่งของความหลงใหลของเหรียญมีม Solana ปี 2025
TIME Token เป็นเหรียญมีมที่ตั้งอยู่บนบล็อกเชน Solana ที่ถูกเปิดตัวโดย Raydium Protocol LaunchLab เมื่อปี 2024

การวิเคราะห์ลึกลงของประธานสำนักงานคลังแห่งสังคมและผลกระทบต่อต
ใน 16 เมษายน 2025 จีโรม โพเวลล์ ประธานสำนักงานสำรองสหรัฐฯ (FED) ให้คำปราศรัยในหัวข้อ "ภาวะเศรษฐกิจ" ที่สํานักงานเศรษฐกิจของชิคาโก

โทเค็น DARK: ดาวเด่นที่มีศักยภาพในการผสาน AI และ สินทรัพย์คริปโตในปี 2025
DARK Token เป็นสินทรัพย์คริปโตที่มีพื้นฐานบนบล็อกเชน Solana ซึ่งรองรับระบบนิเวศ MCP ที่ถูกขับเคลื่อนด้วย Trusted Execution Environments (TEEs)

Ripple เข้าสู่ RWA: Ripple รับใบอนุญาตโบรกเกอร์ของสหรัฐอเมริกา
Tokenization of Real World Assets (RWA) is the process of transforming traditional assets (such as bonds, real estate, funds, etc.) into digital assets through blockchain technology.

BANK Token: การกำหนดค่าอีนเคราะห์และรายได้ที่เข้ารหัสใหม่
BANK Token is the native governance token of the Lorenzo protocol, operating on an efficient blockchain network, aiming to reshape the infrastructure of decentralized finance
Tìm hiểu thêm về Flare Network (FLR)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
