Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLR chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.01237. Với nguồn cung lưu hành là 63,189,084,270.01 FLR, tổng vốn hóa thị trường của FLR tính bằng GBP là £587,218,970.58. Trong 24h qua, giá của FLR tính bằng GBP đã giảm £-0.00002608, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLR tính bằng GBP là £0.06008, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.006143.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang GBP là £0.01237 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0165 | -0.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01649 | 0.09% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.0165, with a 24-hour trading change of -0.19%, FLR/USDT Spot is $0.0165 and -0.19%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01649 and 0.09%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi FLR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.01GBP |
2FLR | 0.02GBP |
3FLR | 0.03GBP |
4FLR | 0.04GBP |
5FLR | 0.06GBP |
6FLR | 0.07GBP |
7FLR | 0.08GBP |
8FLR | 0.09GBP |
9FLR | 0.11GBP |
10FLR | 0.12GBP |
10000FLR | 123.74GBP |
50000FLR | 618.71GBP |
100000FLR | 1,237.42GBP |
500000FLR | 6,187.11GBP |
1000000FLR | 12,374.22GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 80.81FLR |
2GBP | 161.62FLR |
3GBP | 242.43FLR |
4GBP | 323.25FLR |
5GBP | 404.06FLR |
6GBP | 484.87FLR |
7GBP | 565.69FLR |
8GBP | 646.5FLR |
9GBP | 727.31FLR |
10GBP | 808.13FLR |
100GBP | 8,081.31FLR |
500GBP | 40,406.56FLR |
1000GBP | 80,813.12FLR |
5000GBP | 404,065.64FLR |
10000GBP | 808,131.28FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang GBP và GBP sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp254.93IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.42JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.02 EUR, 1 FLR = ₹1.4 INR, 1 FLR = Rp254.93 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.62 |
![]() | 0.007049 |
![]() | 0.3665 |
![]() | 665.4 |
![]() | 306.81 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.49 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,709.28 |
![]() | 946.65 |
![]() | 2,622.51 |
![]() | 0.3617 |
![]() | 472,518.78 |
![]() | 0.007011 |
![]() | 190.9 |
![]() | 45.24 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flare Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

Новые разработки стабильной монеты: FDUSD откреплен, запущена стабильная монета USD1 и т. д.
С тех пор, как криптовалютный рынок достиг дна и восстановился в 2023 году, рыночная стоимость стейблкоинов продемонстрировала взрывной рост.

Монета GMT: Проект Earn-To-Moving от STEPN и анализ цены
Как ведущий проект в секторе GameFi с 2021 по 2023 год, монета GMT STEPs достигла рыночной стоимости в $12 миллиардов.

Крипто Бычий рынок все еще там?
В апреле 2025 года рынок биткоина пережил захватывающий американский горки.

Платформа Юпитер: Король агрегаторов DEX в экосистеме Solana
В экосистеме блокчейна Solana Юпитер поднимается с поразительной скоростью.

Прогноз цены Dogecoin на 2025 год: анализ рынка DOGE и перспективы инвестирования
DOGE - один из самых известных мем-токенов в истории криптовалют.

Семья Трампа может запустить еще один проект криптовалюты, новый проект - это видеоигра недвижимости
Исследование текущего статуса проектов семьи Трамп в области криптовалют
Tìm hiểu thêm về Flare Network (FLR)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
