Flare Network Thị trường hôm nay
Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01484. Với nguồn cung lưu hành là 63,193,167,835 FLR, tổng vốn hóa thị trường của FLR tính bằng EUR là €840,703,270.83. Trong 24h qua, giá của FLR tính bằng EUR đã giảm €-0.0001785, biểu thị mức giảm -1.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLR tính bằng EUR là €0.07167, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.007328.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang EUR là €0.01484 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Flare Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01654 | -1.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01648 | -1.29% |
The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.01654, with a 24-hour trading change of -1.55%, FLR/USDT Spot is $0.01654 and -1.55%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01648 and -1.29%.
Bảng chuyển đổi Flare Network sang Euro
Bảng chuyển đổi FLR sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLR | 0.01EUR |
2FLR | 0.03EUR |
3FLR | 0.04EUR |
4FLR | 0.06EUR |
5FLR | 0.07EUR |
6FLR | 0.09EUR |
7FLR | 0.1EUR |
8FLR | 0.12EUR |
9FLR | 0.13EUR |
10FLR | 0.15EUR |
10000FLR | 150.03EUR |
50000FLR | 750.18EUR |
100000FLR | 1,500.36EUR |
500000FLR | 7,501.81EUR |
1000000FLR | 15,003.63EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 66.65FLR |
2EUR | 133.3FLR |
3EUR | 199.95FLR |
4EUR | 266.6FLR |
5EUR | 333.25FLR |
6EUR | 399.9FLR |
7EUR | 466.55FLR |
8EUR | 533.2FLR |
9EUR | 599.85FLR |
10EUR | 666.5FLR |
100EUR | 6,665.05FLR |
500EUR | 33,325.25FLR |
1000EUR | 66,650.5FLR |
5000EUR | 333,252.52FLR |
10000EUR | 666,505.04FLR |
Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang EUR và EUR sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FLR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.38INR |
![]() | Rp251.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Flare Network | 1 FLR |
---|---|
![]() | ₽1.53RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.39JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.02 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.38 INR, 1 FLR = Rp251.44 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.11 |
![]() | 0.00597 |
![]() | 0.3126 |
![]() | 557.9 |
![]() | 248.04 |
![]() | 0.9218 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,124.14 |
![]() | 800.94 |
![]() | 2,276.18 |
![]() | 0.3133 |
![]() | 398,072.75 |
![]() | 0.005982 |
![]() | 158.93 |
![]() | 38.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flare Network của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Nhập số lượng FLR của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flare Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

FLOKI價格預測2025
本文深入探討FLOKI在2025年的表現,爲投資者提供全面的市場洞察和策略建議。

DOLO代幣:Dolomite模塊化貨幣市場的核心資產
文章詳細介紹Dolomite的創新機制,包括虛擬流動性系統和多層次代幣結構,突出其在提升資本效率方面的優勢。

十字路口的以太坊:一文看懂以太坊發展現狀與未來趨勢
以太坊作爲加密領域的第二大加密貨幣,正處於一個關鍵的十字路口。

抓住德國DAX指數漲的投資機會
2025年,DAX表現出強勁的勢頭,反映了德國經濟的韌性,並爲財富創造開闢了新途徑。

PEPE代幣:近期市場價格分析與投資前景展望
PEPE代幣在2025年的模因幣市場中再次掀起市場關注。

DOLO 代幣:解鎖 Dolomite DeFi 生態的財富新篇章
作爲 Dolomite 生態系統的核心動力,DOLO 不僅是一枚代幣,更是連接借貸、交易和社區治理的“財富鑰匙”。
Tìm hiểu thêm về Flare Network (FLR)

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên
