Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ10.72. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 661,063,204 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng AED là د.إ26,025,596,254.16. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng AED đã tăng د.إ0.07652, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng AED là د.إ869.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ7.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang AED là د.إ10.72 AED, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.91 | 1.49% | |
![]() Giao ngay | $0.00003075 | 0.32% | |
![]() Giao ngay | $0.001611 | -0.55% | |
![]() Giao ngay | $2.91 | 1.6% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.9 | 1.22% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.91, with a 24-hour trading change of 1.49%, FIL/USDT Spot is $2.91 and 1.49%, and FIL/USDT Perpetual is $2.9 and 1.22%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi FIL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 10.61AED |
2FIL | 21.22AED |
3FIL | 31.84AED |
4FIL | 42.45AED |
5FIL | 53.06AED |
6FIL | 63.68AED |
7FIL | 74.29AED |
8FIL | 84.9AED |
9FIL | 95.52AED |
10FIL | 106.13AED |
100FIL | 1,061.35AED |
500FIL | 5,306.76AED |
1000FIL | 10,613.52AED |
5000FIL | 53,067.62AED |
10000FIL | 106,135.25AED |
Bảng chuyển đổi AED sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.09421FIL |
2AED | 0.1884FIL |
3AED | 0.2826FIL |
4AED | 0.3768FIL |
5AED | 0.471FIL |
6AED | 0.5653FIL |
7AED | 0.6595FIL |
8AED | 0.7537FIL |
9AED | 0.8479FIL |
10AED | 0.9421FIL |
10000AED | 942.19FIL |
50000AED | 4,710.97FIL |
100000AED | 9,421.94FIL |
500000AED | 47,109.7FIL |
1000000AED | 94,219.4FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang AED và AED sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AED sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.92USD |
![]() | €2.62EUR |
![]() | ₹243.86INR |
![]() | Rp44,280.46IDR |
![]() | $3.96CAD |
![]() | £2.19GBP |
![]() | ฿96.28THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽269.74RUB |
![]() | R$15.88BRL |
![]() | د.إ10.72AED |
![]() | ₺99.63TRY |
![]() | ¥20.59CNY |
![]() | ¥420.34JPY |
![]() | $22.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.92 USD, 1 FIL = €2.62 EUR, 1 FIL = ₹243.86 INR, 1 FIL = Rp44,280.46 IDR, 1 FIL = $3.96 CAD, 1 FIL = £2.19 GBP, 1 FIL = ฿96.28 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.87 |
![]() | 0.001437 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 136.09 |
![]() | 61.16 |
![]() | 0.2254 |
![]() | 0.8958 |
![]() | 136.2 |
![]() | 727.08 |
![]() | 186.88 |
![]() | 551.64 |
![]() | 0.07588 |
![]() | 98,018.02 |
![]() | 0.001439 |
![]() | 37.87 |
![]() | 8.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

每日新聞 | 預估BTC價格週期頂峰為$180K; Google支援搜尋多個網絡錢包地址; Filecoin流動性權益質押協議Glif啟動積分計劃
新的預測預示著BTC價格循環將達到180,000美元。Google支持多個區塊鏈網絡錢包地址搜索。Filecoin流動性權益質押協議Glif啟動積分計劃。

每日新聞 | BTC和ETH表現不佳,SEC瞄準Grayscale的Filecoin信託,Tether擴大比特幣儲備
BTC和ETH落後於傳統資產。 ETH的通縮地位吸引投資者。證券交易委員會要求Grayscale撤回Filecoin Trust的申請。 泰達將利潤配置給比特幣。隨著美股在談判債務上的回升,亞洲股市有望獲利。

5 幣每週預測 | BTC 姨太 狗狗幣 MATIC FIL
5種熱門加密貨幣的概念介紹_主流幣的現況

Gate.io的MiniApp與CryptoRefills合作,在4000多個品牌上提供禮品卡
為了讓用戶隨時隨地都能使用加密貨幣,gate MiniApp 已與 CryptoRefills 合作,為全球超過 4,000 個品牌帶來了支持加密貨幣的禮品卡購買渠道。
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
