Ferrum Network Thị trường hôm nay
Ferrum Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRM chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.0003169. Với nguồn cung lưu hành là 287,009,850.56 FRM, tổng vốn hóa thị trường của FRM tính bằng GBP là £68,310.76. Trong 24h qua, giá của FRM tính bằng GBP đã giảm £-0.00002906, biểu thị mức giảm -8.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRM tính bằng GBP là £0.7281, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004941.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRM sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRM sang GBP là £0.0003169 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -8.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRM/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRM/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Ferrum Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0004226 | -7.38% |
The real-time trading price of FRM/USDT Spot is $0.0004226, with a 24-hour trading change of -7.38%, FRM/USDT Spot is $0.0004226 and -7.38%, and FRM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ferrum Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi FRM sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRM | 0GBP |
2FRM | 0GBP |
3FRM | 0GBP |
4FRM | 0GBP |
5FRM | 0GBP |
6FRM | 0GBP |
7FRM | 0GBP |
8FRM | 0GBP |
9FRM | 0GBP |
10FRM | 0GBP |
1000000FRM | 317.29GBP |
5000000FRM | 1,586.48GBP |
10000000FRM | 3,172.97GBP |
50000000FRM | 15,864.87GBP |
100000000FRM | 31,729.75GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 3,151.61FRM |
2GBP | 6,303.23FRM |
3GBP | 9,454.84FRM |
4GBP | 12,606.46FRM |
5GBP | 15,758.08FRM |
6GBP | 18,909.69FRM |
7GBP | 22,061.31FRM |
8GBP | 25,212.93FRM |
9GBP | 28,364.54FRM |
10GBP | 31,516.16FRM |
100GBP | 315,161.63FRM |
500GBP | 1,575,808.19FRM |
1000GBP | 3,151,616.38FRM |
5000GBP | 15,758,081.92FRM |
10000GBP | 31,516,163.85FRM |
Bảng chuyển đổi số tiền FRM sang GBP và GBP sang FRM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 FRM sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FRM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ferrum Network phổ biến
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ferrum Network | 1 FRM |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRM = $0 USD, 1 FRM = €0 EUR, 1 FRM = ₹0.04 INR, 1 FRM = Rp6.4 IDR, 1 FRM = $0 CAD, 1 FRM = £0 GBP, 1 FRM = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.84 |
![]() | 0.007079 |
![]() | 0.3699 |
![]() | 665.48 |
![]() | 299.9 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.45 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,649.1 |
![]() | 951.11 |
![]() | 2,676.6 |
![]() | 0.3696 |
![]() | 453,280.88 |
![]() | 0.007102 |
![]() | 186.29 |
![]() | 45.91 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ferrum Network của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Nhập số lượng FRM của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ferrum Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ferrum Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ferrum Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ferrum Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ferrum Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ferrum Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ferrum Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ferrum Network (FRM)

Последние тенденции токена DOGE: обновление Libdogecoin и прогресс заявки на ETF
Эта статья исследует последние тенденции токенов DOGE в 2025 году

Анализ изменений цен SHIB и будущих тенденций
Статья исследует влияние недавнего масштабного уничтожения токенов на цены

Трамп и Биткойн в 2025 году: Прогнозы цен, политика и инвестиционные возможности
В 2025 году пересечение Дональда Трампа и Биткоина стало центральной точкой для инвесторов криптовалют

Что такое криптовалютный арбитраж? Как делать криптовалютный арбитраж?
Стратегия арбитража криптовалютных активов, как метод торговли с низким риском, все более популярна среди инвесторов.

Новый председатель SEC вступает в должность
Эта статья исследует глубокую логику перехода криптовалютных рынков от "зимы" к "прорыву льда".

Как выбрать надежную биржу - Подробное руководство по безопасным инвестициям
Эта статья предоставит вам подробное руководство по выбору высококачественной биржи.