Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴74,037.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng UAH là ₴369,510,524,872,673.38. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng UAH đã tăng ₴29.62, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng UAH là ₴201,677.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴ UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,791.79 | -0.07% | |
![]() Giao ngay | $0.01903 | 0.58% | |
![]() Giao ngay | $1,790.5 | -0.19% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,791.15 | 1.06% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,791.79, with a 24-hour trading change of -0.07%, ETH/USDT Spot is $1,791.79 and -0.07%, and ETH/USDT Perpetual is $1,791.15 and 1.06%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi ETH sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 74,318.62UAH |
2ETH | 148,637.25UAH |
3ETH | 222,955.87UAH |
4ETH | 297,274.5UAH |
5ETH | 371,593.13UAH |
6ETH | 445,911.75UAH |
7ETH | 520,230.38UAH |
8ETH | 594,549UAH |
9ETH | 668,867.63UAH |
10ETH | 743,186.26UAH |
100ETH | 7,431,862.6UAH |
500ETH | 37,159,313.03UAH |
1000ETH | 74,318,626.06UAH |
5000ETH | 371,593,130.32UAH |
10000ETH | 743,186,260.65UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.00001345ETH |
2UAH | 0.00002691ETH |
3UAH | 0.00004036ETH |
4UAH | 0.00005382ETH |
5UAH | 0.00006727ETH |
6UAH | 0.00008073ETH |
7UAH | 0.00009418ETH |
8UAH | 0.0001076ETH |
9UAH | 0.0001211ETH |
10UAH | 0.0001345ETH |
10000000UAH | 134.55ETH |
50000000UAH | 672.77ETH |
100000000UAH | 1,345.55ETH |
500000000UAH | 6,727.78ETH |
1000000000UAH | 13,455.57ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,797.65USD |
![]() | €1,610.51EUR |
![]() | ₹150,180INR |
![]() | Rp27,269,875.38IDR |
![]() | $2,438.33CAD |
![]() | £1,350.04GBP |
![]() | ฿59,291.53THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,118.5RUB |
![]() | R$9,777.96BRL |
![]() | د.إ6,601.87AED |
![]() | ₺61,358.11TRY |
![]() | ¥12,679.18CNY |
![]() | ¥258,864.66JPY |
![]() | $14,006.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,797.65 USD, 1 ETH = €1,610.51 EUR, 1 ETH = ₹150,180 INR, 1 ETH = Rp27,269,875.38 IDR, 1 ETH = $2,438.33 CAD, 1 ETH = £1,350.04 GBP, 1 ETH = ฿59,291.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
SUI chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5255 |
![]() | 0.0001282 |
![]() | 0.006753 |
![]() | 12.08 |
![]() | 5.51 |
![]() | 0.02001 |
![]() | 0.08137 |
![]() | 12.1 |
![]() | 66.35 |
![]() | 17.04 |
![]() | 48.13 |
![]() | 0.006752 |
![]() | 8,757.57 |
![]() | 0.0001285 |
![]() | 3.49 |
![]() | 0.817 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum
Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)
Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum
No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
