EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Nigerian Naira (NGN)

ETH/NGN: 1 ETH ≈ ₦2,928,149.29 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦2,928,149.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,857.15 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NGN là ₦571,923,779,788,183,434.47. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NGN đã tăng ₦2,923.68, biểu thị mức tăng +0.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NGN là ₦7,892,605.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦700.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NGN

2,928,149.29+0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,809.6, with a 24-hour trading change of -0.01%, ETH/USDT Spot is $1,809.6 and -0.01%, and ETH/USDT Perpetual is $1,809.65 and 0.37%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ETH sang NGN

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ETH
2,928,149.29NGN
2ETH
5,856,298.58NGN
3ETH
8,784,447.88NGN
4ETH
11,712,597.17NGN
5ETH
14,640,746.47NGN
6ETH
17,568,895.76NGN
7ETH
20,497,045.06NGN
8ETH
23,425,194.35NGN
9ETH
26,353,343.65NGN
10ETH
29,281,492.94NGN
100ETH
292,814,929.46NGN
500ETH
1,464,074,647.31NGN
1000ETH
2,928,149,294.62NGN
5000ETH
14,640,746,473.1NGN
10000ETH
29,281,492,946.2NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ETH

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NGN
0.0000003415ETH
2NGN
0.000000683ETH
3NGN
0.000001024ETH
4NGN
0.000001366ETH
5NGN
0.000001707ETH
6NGN
0.000002049ETH
7NGN
0.00000239ETH
8NGN
0.000002732ETH
9NGN
0.000003073ETH
10NGN
0.000003415ETH
1000000000NGN
341.51ETH
5000000000NGN
1,707.56ETH
10000000000NGN
3,415.12ETH
50000000000NGN
17,075.63ETH
100000000000NGN
34,151.26ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NGN và NGN sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 NGN sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,807 USD, 1 ETH = €1,618.89 EUR, 1 ETH = ₹150,961.12 INR, 1 ETH = Rp27,411,712.41 IDR, 1 ETH = $2,451.01 CAD, 1 ETH = £1,357.06 GBP, 1 ETH = ฿59,599.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.0138
logo BTCBTC
0.000003284
logo ETHETH
0.0001707
logo USDTUSDT
0.3089
logo XRPXRP
0.1419
logo BNBBNB
0.0005147
logo SOLSOL
0.002083
logo USDCUSDC
0.3091
logo DOGEDOGE
1.7
logo ADAADA
0.4423
logo TRXTRX
1.23
logo STETHSTETH
0.0001709
logo SMARTSMART
212.25
logo WBTCWBTC
0.000003283
logo SUISUI
0.08605
logo LINKLINK
0.02118

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.