EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Namibian Dollar (NAD)

ETH/NAD: 1 ETH ≈ $31,240.19 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $31,240.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,727,886.75 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng NAD là $65,665,543,163,805.74. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng NAD đã tăng $180.36, biểu thị mức tăng +0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng NAD là $84,933.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang NAD

$31,240.19+0.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang NAD là $ NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$1,796.2
-0.29%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.01905
0.32%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$1,793.5
-0.52%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,795.45
-0.31%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,796.2, with a 24-hour trading change of -0.29%, ETH/USDT Spot is $1,796.2 and -0.29%, and ETH/USDT Perpetual is $1,795.45 and -0.31%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi ETH sang NAD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1ETH
31,191.96NAD
2ETH
62,383.93NAD
3ETH
93,575.89NAD
4ETH
124,767.86NAD
5ETH
155,959.82NAD
6ETH
187,151.79NAD
7ETH
218,343.75NAD
8ETH
249,535.72NAD
9ETH
280,727.68NAD
10ETH
311,919.65NAD
100ETH
3,119,196.54NAD
500ETH
15,595,982.73NAD
1000ETH
31,191,965.47NAD
5000ETH
155,959,827.39NAD
10000ETH
311,919,654.78NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang ETH

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1NAD
0.00003205ETH
2NAD
0.00006411ETH
3NAD
0.00009617ETH
4NAD
0.0001282ETH
5NAD
0.0001602ETH
6NAD
0.0001923ETH
7NAD
0.0002244ETH
8NAD
0.0002564ETH
9NAD
0.0002885ETH
10NAD
0.0003205ETH
10000000NAD
320.59ETH
50000000NAD
1,602.97ETH
100000000NAD
3,205.95ETH
500000000NAD
16,029.76ETH
1000000000NAD
32,059.53ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang NAD và NAD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 NAD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,791.54 USD, 1 ETH = €1,605.04 EUR, 1 ETH = ₹149,669.55 INR, 1 ETH = Rp27,177,188.3 IDR, 1 ETH = $2,430.04 CAD, 1 ETH = £1,345.45 GBP, 1 ETH = ฿59,090.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.3
logo BTCBTC
0.000305
logo ETHETH
0.016
logo USDTUSDT
28.69
logo XRPXRP
12.8
logo BNBBNB
0.0479
logo SOLSOL
0.1962
logo USDCUSDC
28.72
logo DOGEDOGE
164.58
logo ADAADA
41.39
logo TRXTRX
117.75
logo STETHSTETH
0.01601
logo SMARTSMART
20,212.53
logo WBTCWBTC
0.0003052
logo SUISUI
8.16
logo LINKLINK
1.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.