Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛7,282,452.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KHR là ៛3,573,943,914,401,458,066.94. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KHR đã tăng ៛74,863.79, biểu thị mức tăng +1.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KHR là ៛19,831,469.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛1,760.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +1.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KHR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,787.94 | 0.89% | |
![]() Giao ngay | $0.01898 | 1.12% | |
![]() Giao ngay | $1,791.6 | 0.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,786.95 | 1.05% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,787.94, with a 24-hour trading change of 0.89%, ETH/USDT Spot is $1,787.94 and 0.89%, and ETH/USDT Perpetual is $1,786.95 and 1.05%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi ETH sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 7,280,338.74KHR |
2ETH | 14,560,677.48KHR |
3ETH | 21,841,016.23KHR |
4ETH | 29,121,354.97KHR |
5ETH | 36,401,693.72KHR |
6ETH | 43,682,032.46KHR |
7ETH | 50,962,371.21KHR |
8ETH | 58,242,709.95KHR |
9ETH | 65,523,048.7KHR |
10ETH | 72,803,387.44KHR |
100ETH | 728,033,874.46KHR |
500ETH | 3,640,169,372.33KHR |
1000ETH | 7,280,338,744.67KHR |
5000ETH | 36,401,693,723.36KHR |
10000ETH | 72,803,387,446.72KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0000001373ETH |
2KHR | 0.0000002747ETH |
3KHR | 0.000000412ETH |
4KHR | 0.0000005494ETH |
5KHR | 0.0000006867ETH |
6KHR | 0.0000008241ETH |
7KHR | 0.0000009614ETH |
8KHR | 0.000001098ETH |
9KHR | 0.000001236ETH |
10KHR | 0.000001373ETH |
1000000000KHR | 137.35ETH |
5000000000KHR | 686.78ETH |
10000000000KHR | 1,373.56ETH |
50000000000KHR | 6,867.81ETH |
100000000000KHR | 13,735.62ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KHR và KHR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KHR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,790.86USD |
![]() | €1,604.43EUR |
![]() | ₹149,612.74INR |
![]() | Rp27,166,872.88IDR |
![]() | $2,429.12CAD |
![]() | £1,344.94GBP |
![]() | ฿59,067.58THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽165,491.04RUB |
![]() | R$9,741.02BRL |
![]() | د.إ6,576.93AED |
![]() | ₺61,126.35TRY |
![]() | ¥12,631.29CNY |
![]() | ¥257,886.88JPY |
![]() | $13,953.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,790.86 USD, 1 ETH = €1,604.43 EUR, 1 ETH = ₹149,612.74 INR, 1 ETH = Rp27,166,872.88 IDR, 1 ETH = $2,429.12 CAD, 1 ETH = £1,344.94 GBP, 1 ETH = ฿59,067.58 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SUI chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005501 |
![]() | 0.000001306 |
![]() | 0.00006865 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.0561 |
![]() | 0.0002039 |
![]() | 0.0008315 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.6799 |
![]() | 0.1741 |
![]() | 0.4891 |
![]() | 0.00006887 |
![]() | 89.39 |
![]() | 0.000001306 |
![]() | 0.03571 |
![]() | 0.008309 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.

Memahami Status Saat Ini Dan Tren Masa Depan Pengembangan Ethereum Dalam Satu Artikel
Ethereum, sebagai cryptocurrency terbesar kedua dalam bidang enkripsi, berada di persimpangan jalan yang krusial.

Ethereum Bangkit Kuat Lebih dari 14%, Memicu Diskusi Pasar tentang Tren Masa Depan
Ethereum (ETH) telah menunjukkan momentum rebound yang kuat, dengan harga melonjak lebih dari 14% dalam 24 jam terakhir

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Apa Itu Jaringan Mantle? Masa Depan Layer 2 Modular di Ethereum
Temukan apa itu Jaringan Mantle dan bagaimana itu mengubah Ethereum dengan penskalaan Layer 2 modular. Pelajari untuk terhubung melalui MetaMask, jelajahi utilitas token MNT, jembatani USDT, dan telusuri ekosistem Mantle.

Mengapa Ethereum Turun: Analisis Pasar dan Prospek untuk 2025
Telusuri alasan mengejutkan di balik penurunan harga Ethereum pada tahun 2025.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
