EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Japanese Yen (JPY)

ETH/JPY: 1 ETH ≈ ¥320,254.02 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥320,254.02. Với nguồn cung lưu hành là 120,720,320.67 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng JPY là ¥5,567,273,927,422,863.47. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng JPY đã giảm ¥-2,102.89, biểu thị mức giảm -0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng JPY là ¥702,477.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥62.34.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JPY

¥320,254.02-0.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JPY là ¥ JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EthereumETH/USDT
Giao ngay
$2,229.41
-1.97%
logo EthereumETH/BTC
Giao ngay
$0.02207
-1.53%
logo EthereumETH/USDC
Giao ngay
$2,228.4
-2.24%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,227.3
-2.94%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,229.41, with a 24-hour trading change of -1.97%, ETH/USDT Spot is $2,229.41 and -1.97%, and ETH/USDT Perpetual is $2,227.3 and -2.94%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi ETH sang JPY

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ETH
320,642.82JPY
2ETH
641,285.65JPY
3ETH
961,928.47JPY
4ETH
1,282,571.3JPY
5ETH
1,603,214.12JPY
6ETH
1,923,856.95JPY
7ETH
2,244,499.77JPY
8ETH
2,565,142.6JPY
9ETH
2,885,785.42JPY
10ETH
3,206,428.25JPY
100ETH
32,064,282.53JPY
500ETH
160,321,412.66JPY
1000ETH
320,642,825.32JPY
5000ETH
1,603,214,126.61JPY
10000ETH
3,206,428,253.22JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ETH

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JPY
0.000003118ETH
2JPY
0.000006237ETH
3JPY
0.000009356ETH
4JPY
0.00001247ETH
5JPY
0.00001559ETH
6JPY
0.00001871ETH
7JPY
0.00002183ETH
8JPY
0.00002494ETH
9JPY
0.00002806ETH
10JPY
0.00003118ETH
100000000JPY
311.87ETH
500000000JPY
1,559.36ETH
1000000000JPY
3,118.73ETH
5000000000JPY
15,593.67ETH
10000000000JPY
31,187.34ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JPY và JPY sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 JPY sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,226.66 USD, 1 ETH = €1,994.86 EUR, 1 ETH = ₹186,020.52 INR, 1 ETH = Rp33,777,843.69 IDR, 1 ETH = $3,020.24 CAD, 1 ETH = £1,672.22 GBP, 1 ETH = ฿73,441.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2191
logo BTCBTC
0.00003449
logo ETHETH
0.001561
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.72
logo BNBBNB
0.005642
logo SOLSOL
0.02633
logo USDCUSDC
3.47
logo SMARTSMART
707.13
logo TRXTRX
13.18
logo DOGEDOGE
23.07
logo STETHSTETH
0.00156
logo ADAADA
6.45
logo WBTCWBTC
0.00003439
logo HYPEHYPE
0.09714
logo BCHBCH
0.007578

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.