EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Jordanian Dinar (JOD)

ETH/JOD: 1 ETH ≈ د.ا1,285.87 JOD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Jordanian Dinar (JOD) là د.ا1,285.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,725,290.85 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng JOD là د.ا110,063,726,010.38. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng JOD đã tăng د.ا3.32, biểu thị mức tăng +0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng JOD là د.ا3,458.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.3069.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang JOD

د.ا1,285.87+0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang JOD là د.ا JOD, với tỷ lệ thay đổi là +0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/JOD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,810.4, with a 24-hour trading change of 0.1%, ETH/USDT Spot is $1,810.4 and 0.1%, and ETH/USDT Perpetual is $1,809.65 and 0%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Jordanian Dinar

Bảng chuyển đổi ETH sang JOD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo JOD
1ETH
1,280.08JOD
2ETH
2,560.17JOD
3ETH
3,840.25JOD
4ETH
5,120.34JOD
5ETH
6,400.42JOD
6ETH
7,680.51JOD
7ETH
8,960.59JOD
8ETH
10,240.68JOD
9ETH
11,520.76JOD
10ETH
12,800.85JOD
100ETH
128,008.53JOD
500ETH
640,042.66JOD
1000ETH
1,280,085.32JOD
5000ETH
6,400,426.6JOD
10000ETH
12,800,853.2JOD

Bảng chuyển đổi JOD sang ETH

logo JODSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1JOD
0.0007811ETH
2JOD
0.001562ETH
3JOD
0.002343ETH
4JOD
0.003124ETH
5JOD
0.003905ETH
6JOD
0.004687ETH
7JOD
0.005468ETH
8JOD
0.006249ETH
9JOD
0.00703ETH
10JOD
0.007811ETH
1000000JOD
781.19ETH
5000000JOD
3,905.98ETH
10000000JOD
7,811.97ETH
50000000JOD
39,059.89ETH
100000000JOD
78,119.79ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang JOD và JOD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang JOD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 JOD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,805.48 USD, 1 ETH = €1,617.53 EUR, 1 ETH = ₹150,834.13 INR, 1 ETH = Rp27,388,654.41 IDR, 1 ETH = $2,448.95 CAD, 1 ETH = £1,355.92 GBP, 1 ETH = ฿59,549.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JODJOD
logo GTGT
31.44
logo BTCBTC
0.007439
logo ETHETH
0.3888
logo USDTUSDT
704.95
logo XRPXRP
302.53
logo BNBBNB
1.16
logo SOLSOL
4.64
logo USDCUSDC
705.43
logo DOGEDOGE
3,879.3
logo ADAADA
977.29
logo TRXTRX
2,861.27
logo STETHSTETH
0.3907
logo SMARTSMART
510,288.43
logo WBTCWBTC
0.007447
logo SUISUI
188.04
logo LINKLINK
47.06

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT, JOD sang BTC, JOD sang ETH, JOD sang USBT, JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Jordanian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Jordanian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.