Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum Classic chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$545.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 152,230,090.56 ETC, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum Classic tính bằng TWD là NT$2,654,142,784,602.97. Trong 24h qua, giá của Ethereum Classic tính bằng TWD đã tăng NT$2.99, biểu thị mức tăng +0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum Classic tính bằng TWD là NT$5,336.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$19.64.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang TWD là NT$545.92 TWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.13 | 0.49% | |
![]() Giao ngay | $0.006808 | -0.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.12 | 0.42% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $17.13, with a 24-hour trading change of 0.49%, ETC/USDT Spot is $17.13 and 0.49%, and ETC/USDT Perpetual is $17.12 and 0.42%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ETC sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 545.92TWD |
2ETC | 1,091.85TWD |
3ETC | 1,637.77TWD |
4ETC | 2,183.7TWD |
5ETC | 2,729.62TWD |
6ETC | 3,275.55TWD |
7ETC | 3,821.48TWD |
8ETC | 4,367.4TWD |
9ETC | 4,913.33TWD |
10ETC | 5,459.25TWD |
100ETC | 54,592.59TWD |
500ETC | 272,962.97TWD |
1000ETC | 545,925.94TWD |
5000ETC | 2,729,629.74TWD |
10000ETC | 5,459,259.49TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.001831ETC |
2TWD | 0.003663ETC |
3TWD | 0.005495ETC |
4TWD | 0.007327ETC |
5TWD | 0.009158ETC |
6TWD | 0.01099ETC |
7TWD | 0.01282ETC |
8TWD | 0.01465ETC |
9TWD | 0.01648ETC |
10TWD | 0.01831ETC |
100000TWD | 183.17ETC |
500000TWD | 915.87ETC |
1000000TWD | 1,831.75ETC |
5000000TWD | 9,158.75ETC |
10000000TWD | 18,317.5ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang TWD và TWD sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TWD sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.09USD |
![]() | €15.31EUR |
![]() | ₹1,428.07INR |
![]() | Rp259,311.46IDR |
![]() | $23.19CAD |
![]() | £12.84GBP |
![]() | ฿563.81THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,579.63RUB |
![]() | R$92.98BRL |
![]() | د.إ62.78AED |
![]() | ₺583.46TRY |
![]() | ¥120.57CNY |
![]() | ¥2,461.57JPY |
![]() | $133.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $17.09 USD, 1 ETC = €15.31 EUR, 1 ETC = ₹1,428.07 INR, 1 ETC = Rp259,311.46 IDR, 1 ETC = $23.19 CAD, 1 ETC = £12.84 GBP, 1 ETC = ฿563.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8514 |
![]() | 0.0001482 |
![]() | 0.006221 |
![]() | 15.64 |
![]() | 7.19 |
![]() | 0.02407 |
![]() | 0.1041 |
![]() | 15.66 |
![]() | 84.94 |
![]() | 54.91 |
![]() | 23.71 |
![]() | 0.006236 |
![]() | 0.0001485 |
![]() | 0.4438 |
![]() | 4.84 |
![]() | 1.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

O que é ETC: Informação relacionada ao Ethereum Classic.
ETC, que significa Ethereum Classic, é uma plataforma de blockchain descentralizada.

O que é WalletConnect Coin? Guia Completo do TOKEN WALLET & Como Qualificar para o Airdrop
A WalletConnect deu a entender que vai lançar a sua moeda.

Ethereum Classic Últimas Notícias: ETC está se aproximando de um ponto de virada de preço chave
A oportunidade central do ETC reside na sua escassez de PoW e no valor de jogo da redução periódica pela metade.

O que é Fetch.ai (Moeda FET)? Saiba mais sobre o Projeto de IA em Tendência Número 1
À medida que o boom da IA varre o espaço criptográfico, um projeto tem consistentemente se destacado - Fetch.ai.

Análise de Preço FET e Previsão para 2025: Tendências do Mercado de Token Fetch.ai
Explorar previsões de preço FET para 2025, o impacto da Fetch.ai na criptografia e tendências de mercado.

Token WCT: A força motriz central da rede WalletConnect
Os tokens WalletConnect (WCT) estão se tornando uma infraestrutura chave para conectar carteiras e aplicativos descentralizados (DApps)