Ethereum Classic Thị trường hôm nay
Ethereum Classic đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETC chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥120.33. Với nguồn cung lưu hành là 151,678,143.56 ETC, tổng vốn hóa thị trường của ETC tính bằng CNY là ¥128,735,962,750.19. Trong 24h qua, giá của ETC tính bằng CNY đã giảm ¥-0.666, biểu thị mức giảm -0.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETC tính bằng CNY là ¥1,178.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETC sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETC sang CNY là ¥120.33 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.55% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETC/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETC/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum Classic
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $17.08 | -0.23% | |
![]() Giao ngay | $0.009439 | -0.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $17.04 | -0.55% |
The real-time trading price of ETC/USDT Spot is $17.08, with a 24-hour trading change of -0.23%, ETC/USDT Spot is $17.08 and -0.23%, and ETC/USDT Perpetual is $17.04 and -0.55%.
Bảng chuyển đổi Ethereum Classic sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ETC sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETC | 120.6CNY |
2ETC | 241.21CNY |
3ETC | 361.82CNY |
4ETC | 482.43CNY |
5ETC | 603.04CNY |
6ETC | 723.65CNY |
7ETC | 844.26CNY |
8ETC | 964.87CNY |
9ETC | 1,085.48CNY |
10ETC | 1,206.09CNY |
100ETC | 12,060.97CNY |
500ETC | 60,304.86CNY |
1000ETC | 120,609.72CNY |
5000ETC | 603,048.6CNY |
10000ETC | 1,206,097.2CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ETC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.008291ETC |
2CNY | 0.01658ETC |
3CNY | 0.02487ETC |
4CNY | 0.03316ETC |
5CNY | 0.04145ETC |
6CNY | 0.04974ETC |
7CNY | 0.05803ETC |
8CNY | 0.06632ETC |
9CNY | 0.07462ETC |
10CNY | 0.08291ETC |
100000CNY | 829.12ETC |
500000CNY | 4,145.6ETC |
1000000CNY | 8,291.2ETC |
5000000CNY | 41,456.02ETC |
10000000CNY | 82,912.05ETC |
Bảng chuyển đổi số tiền ETC sang CNY và CNY sang ETC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETC sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CNY sang ETC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum Classic phổ biến
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | $17.06USD |
![]() | €15.28EUR |
![]() | ₹1,425.32INR |
![]() | Rp258,810.86IDR |
![]() | $23.14CAD |
![]() | £12.81GBP |
![]() | ฿562.72THB |
Ethereum Classic | 1 ETC |
---|---|
![]() | ₽1,576.58RUB |
![]() | R$92.8BRL |
![]() | د.إ62.66AED |
![]() | ₺582.33TRY |
![]() | ¥120.33CNY |
![]() | ¥2,456.81JPY |
![]() | $132.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETC = $17.06 USD, 1 ETC = €15.28 EUR, 1 ETC = ₹1,425.32 INR, 1 ETC = Rp258,810.86 IDR, 1 ETC = $23.14 CAD, 1 ETC = £12.81 GBP, 1 ETC = ฿562.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007525 |
![]() | 0.03926 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.26 |
![]() | 0.1167 |
![]() | 0.477 |
![]() | 70.92 |
![]() | 391.8 |
![]() | 100.45 |
![]() | 281.16 |
![]() | 0.03927 |
![]() | 51,295.08 |
![]() | 0.0007521 |
![]() | 20.41 |
![]() | 4.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum Classic của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Nhập số lượng ETC của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum Classic hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum Classic.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum Classic sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum Classic
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum Classic sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum Classic sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum Classic sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum Classic (ETC)

WCT代币价格走势如何?WalletConnect 是什么项目?
WalletConnect通过标准化通信协议,正在构建价值互联网的基础设施。

WCT代币:探索WalletConnect网络的核心驱动力
在快速发展的Web3世界中,WCT代币正成为连接去中心化应用(dApps)与用户钱包的关键纽带。

WalletConnect如何成为连接Web3生态
WalletConnect正加速向完全去中心化的网络转型,为用户、开发者及整个Web3社区带来前所未有的机会。

WCT代币:解锁 WalletConnect 生态的未来潜力
WalletConnect 是一个链无关的开源协议生态,旨在为用户提供跨链连接钱包和去中心化应用(dApp)的无缝体验。

Pepe Unchained (PEPU)在CoinMarketCap上 “售罄”,预售后上涨300%!
在本文中,我们将探讨什么是 Pepe Unchained,它是如何获得吸引力的,以及如何参与这个令人兴奋的新加密货币项目。让我们深入了解 PEPU 的详细信息及其预售后的快速增长。

ETC价格预测:以太经典投资回报率分析与风险评估
本文探讨了ETC的短期波动与长期潜力,详细阐述了做多做空策略,并对ETC投资的风险因素进行了全面评估。
Tìm hiểu thêm về Ethereum Classic (ETC)

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Phân Tích Sâu Về Các Vụ Tấn Công Và Chiến Lược Phản Ứng Của Ethereum (ETH)

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)

Dự Đoán Giá ETH: Điều Gì Tiếp theo cho Tương Lai

ETH có thể phục hồi không?
