EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang South Korean Won (KRW)

EOS/KRW: 1 EOS ≈ ₩917.91 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩917.91. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng KRW là ₩1,854,450,189,927,338.67. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng KRW đã giảm ₩-10.28, biểu thị mức giảm -1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng KRW là ₩30,246.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩536.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang KRW

917.91-1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang KRW là ₩917.91 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -1.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.6882
-1.12%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.6892
-1.14%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6875
-0.97%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.6882, with a 24-hour trading change of -1.12%, EOS/USDT Spot is $0.6882 and -1.12%, and EOS/USDT Perpetual is $0.6875 and -0.97%.

Bảng chuyển đổi EOS sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi EOS sang KRW

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1EOS
916.31KRW
2EOS
1,832.63KRW
3EOS
2,748.95KRW
4EOS
3,665.27KRW
5EOS
4,581.59KRW
6EOS
5,497.91KRW
7EOS
6,414.23KRW
8EOS
7,330.55KRW
9EOS
8,246.87KRW
10EOS
9,163.19KRW
100EOS
91,631.95KRW
500EOS
458,159.77KRW
1000EOS
916,319.54KRW
5000EOS
4,581,597.71KRW
10000EOS
9,163,195.42KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang EOS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1KRW
0.001091EOS
2KRW
0.002182EOS
3KRW
0.003273EOS
4KRW
0.004365EOS
5KRW
0.005456EOS
6KRW
0.006547EOS
7KRW
0.007639EOS
8KRW
0.00873EOS
9KRW
0.009821EOS
10KRW
0.01091EOS
100000KRW
109.13EOS
500000KRW
545.66EOS
1000000KRW
1,091.32EOS
5000000KRW
5,456.61EOS
10000000KRW
10,913.22EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang KRW và KRW sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EOS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.69 USD, 1 EOS = €0.62 EUR, 1 EOS = ₹57.58 INR, 1 EOS = Rp10,454.98 IDR, 1 EOS = $0.93 CAD, 1 EOS = £0.52 GBP, 1 EOS = ฿22.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01703
logo BTCBTC
0.000003954
logo ETHETH
0.0002076
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1669
logo BNBBNB
0.0006217
logo SOLSOL
0.002546
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.14
logo ADAADA
0.5366
logo TRXTRX
1.54
logo STETHSTETH
0.0002083
logo SMARTSMART
268.72
logo WBTCWBTC
0.000003959
logo SUISUI
0.1048
logo LINKLINK
0.02575

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會(ENF)正式宣布拒絕 Block.one 提出的 2200 萬美元和解要約——Block.one 曾是 EOS 代幣背後的公司。相反,ENF 宣布打算採取法律行動來保護 EOS 社區的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

EOS 代幣(EOS)於 2018 年推出,在其首次代幣發行(ICO)中籌集了 40 億美元的驚人資金。在本文中,我們將探討 EOS 代幣、它的獨特功能、它的工作原理以及它在加密貨幣領域繼續發揮重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 代幣最近因創下兩個月新高而成爲頭條新聞,在本文中,我們將探討圍繞 EOS 代幣的最新動態、其近期漲背後的原因,以及投資者在未來應注意的事項。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

本文將深入探討EOS的最新進展,揭示其如何塑造區塊鏈的未來格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

EOS 以其高可擴展性和獨特的治理模式而聞名,吸引了開發者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 EOS 幣、其功能及其運作方式,並闡明其在競爭激烈的區塊鏈世界中脫穎而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

今年迄今加密貨幣市值已蒸發6100億美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.