EOS Thị trường hôm nay
EOS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5327. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng GBP là £606,909,507.34. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng GBP đã tăng £0.02519, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng GBP là £17.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang GBP là £0.5327 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +4.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch EOS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.715 | 5.2% | |
![]() Giao ngay | $0.7111 | 4.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7151 | 5.16% |
The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.715, with a 24-hour trading change of 5.2%, EOS/USDT Spot is $0.715 and 5.2%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7151 and 5.16%.
Bảng chuyển đổi EOS sang British Pound
Bảng chuyển đổi EOS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 0.53GBP |
2EOS | 1.06GBP |
3EOS | 1.59GBP |
4EOS | 2.13GBP |
5EOS | 2.66GBP |
6EOS | 3.19GBP |
7EOS | 3.72GBP |
8EOS | 4.26GBP |
9EOS | 4.79GBP |
10EOS | 5.32GBP |
1000EOS | 532.75GBP |
5000EOS | 2,663.79GBP |
10000EOS | 5,327.59GBP |
50000EOS | 26,637.97GBP |
100000EOS | 53,275.94GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.87EOS |
2GBP | 3.75EOS |
3GBP | 5.63EOS |
4GBP | 7.5EOS |
5GBP | 9.38EOS |
6GBP | 11.26EOS |
7GBP | 13.13EOS |
8GBP | 15.01EOS |
9GBP | 16.89EOS |
10GBP | 18.77EOS |
100GBP | 187.7EOS |
500GBP | 938.5EOS |
1000GBP | 1,877.01EOS |
5000GBP | 9,385.09EOS |
10000GBP | 18,770.19EOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang GBP và GBP sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EOS phổ biến
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | $0.71USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹59.26INR |
![]() | Rp10,761.41IDR |
![]() | $0.96CAD |
![]() | £0.53GBP |
![]() | ฿23.4THB |
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₽65.55RUB |
![]() | R$3.86BRL |
![]() | د.إ2.61AED |
![]() | ₺24.21TRY |
![]() | ¥5CNY |
![]() | ¥102.15JPY |
![]() | $5.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.71 USD, 1 EOS = €0.64 EUR, 1 EOS = ₹59.26 INR, 1 EOS = Rp10,761.41 IDR, 1 EOS = $0.96 CAD, 1 EOS = £0.53 GBP, 1 EOS = ฿23.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.65 |
![]() | 0.007035 |
![]() | 0.3707 |
![]() | 665.56 |
![]() | 302.76 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.39 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,580.41 |
![]() | 923.79 |
![]() | 2,712.37 |
![]() | 0.371 |
![]() | 479,322.5 |
![]() | 0.00704 |
![]() | 184.98 |
![]() | 44.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EOS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

มูลนิธิเครือข่าย EOS เรียกร้องชุมชนปฏิเสธการชดเชย 22 ล้านดอลลาร์
ในพัฒนาการที่สำคัญในตลาดคริปโต EOS Network Foundation (ENF) ได้ประกาศอย่างเป็นทางการว่าจะปฎิเสธข้อเสนอให้ชดเชย 22 ล้านดอลลาร์จาก Block.one

ข่าวเหรียญ EOS
ในโลกของสกุลเงินดิจิทัล EOS Coin ได้ทำหัวข้อข่าวเร็วๆ ล่าสุดโดยการบรรลุระดับสูงสุดในรอบสองเดือน ดึงดูดความสน

EOS: ปี 2025 จะเป็นอนาคตที่สดใสหรือไม่?
บทความนี้จะสำรวจเหตุการณ์ล่าสุดของ EOS โดยเปิดเผยว่ามันจะรูปร่างทิวทัศน์ของบล็อกเชนในอนาคต

อีออสคืออะไร? ทุกอย่างเกี่ยวกับเหรียญสกุลเงินดิจิทัล EOS
In this article, we will explore EOS Coin, its features, and how it operates, shedding light on why it stands out in the competitive world of blockchain.

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

แพล็ทฟอร์มที่กระจายอำนาจ NEOS กำลังตั้งอยู่ที่จุดทับกันของ AI และนวัตกรรมในการวิจัย โดยผสมผสานอำนาจการคำนวณของ AI และความคิดสร้างสรรค์ของม
Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
