EOS Thị trường hôm nay
EOS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥4.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng CNY là ¥52,596,646,929.24. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng CNY đã tăng ¥0.2099, biểu thị mức tăng +4.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng CNY là ¥160.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang CNY là ¥4.91 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch EOS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6941 | 4.12% | |
![]() Giao ngay | $0.6963 | 4.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.693 | 3.56% |
The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.6941, with a 24-hour trading change of 4.12%, EOS/USDT Spot is $0.6941 and 4.12%, and EOS/USDT Perpetual is $0.693 and 3.56%.
Bảng chuyển đổi EOS sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EOS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 4.91CNY |
2EOS | 9.83CNY |
3EOS | 14.74CNY |
4EOS | 19.66CNY |
5EOS | 24.58CNY |
6EOS | 29.49CNY |
7EOS | 34.41CNY |
8EOS | 39.32CNY |
9EOS | 44.24CNY |
10EOS | 49.16CNY |
100EOS | 491.6CNY |
500EOS | 2,458.04CNY |
1000EOS | 4,916.08CNY |
5000EOS | 24,580.4CNY |
10000EOS | 49,160.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2034EOS |
2CNY | 0.4068EOS |
3CNY | 0.6102EOS |
4CNY | 0.8136EOS |
5CNY | 1.01EOS |
6CNY | 1.22EOS |
7CNY | 1.42EOS |
8CNY | 1.62EOS |
9CNY | 1.83EOS |
10CNY | 2.03EOS |
1000CNY | 203.41EOS |
5000CNY | 1,017.07EOS |
10000CNY | 2,034.14EOS |
50000CNY | 10,170.7EOS |
100000CNY | 20,341.4EOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang CNY và CNY sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EOS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1EOS phổ biến
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | $0.69USD |
![]() | €0.62EUR |
![]() | ₹57.99INR |
![]() | Rp10,529.31IDR |
![]() | $0.94CAD |
![]() | £0.52GBP |
![]() | ฿22.89THB |
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₽64.14RUB |
![]() | R$3.78BRL |
![]() | د.إ2.55AED |
![]() | ₺23.69TRY |
![]() | ¥4.9CNY |
![]() | ¥99.95JPY |
![]() | $5.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.69 USD, 1 EOS = €0.62 EUR, 1 EOS = ₹57.99 INR, 1 EOS = Rp10,529.31 IDR, 1 EOS = $0.94 CAD, 1 EOS = £0.52 GBP, 1 EOS = ฿22.89 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.04 |
![]() | 0.0007476 |
![]() | 0.03932 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.36 |
![]() | 0.1175 |
![]() | 0.4667 |
![]() | 70.93 |
![]() | 373.91 |
![]() | 98.19 |
![]() | 291.66 |
![]() | 0.03928 |
![]() | 51,820.03 |
![]() | 0.0007485 |
![]() | 19.59 |
![]() | 4.68 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EOS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one
EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温
EOS 代币最近因创下两个月新高而成为头条新闻,在本文中,我们将探讨围绕 EOS 代币的最新动态、其近期上涨背后的原因,以及投资者在未来应注意的事项。

EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?
本文将深入探讨EOS的最新进展,揭示其如何塑造区块链的未来格局。

什么是 EOS?关于 EOS 代币的信息
EOS 以其高可扩展性和独特的治理模式而闻名,吸引了开发者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 EOS 币、其功能及其运作方式,并阐明其在竞争激烈的区块链世界中脱颖而出的原因。

Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一
今年迄今加密货币市值已蒸发6100亿美

EOS 最新新闻:EOS Network 更名 Vaulta,EOS 大涨超30%
今日 EOS Network宣布将更名为Vaulta,标志着其向Web3银行战略转型的正式启动。
Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí

$EOS (EOS): Một cái nhìn toàn diện về Blockchain hiệu suất cao đang là động lực cho tương lai của Ứng dụng Phi tập trung
