eCredits Thị trường hôm nay
eCredits đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của eCredits chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.08449. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ECS, tổng vốn hóa thị trường của eCredits tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của eCredits tính bằng CNY đã tăng ¥0.004662, biểu thị mức tăng +5.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eCredits tính bằng CNY là ¥0.3365, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06052.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ECS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ECS sang CNY là ¥0.08449 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ECS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ECS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch eCredits
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ECS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ECS/-- Spot is $ and 0%, and ECS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi eCredits sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ECS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ECS | 0.08CNY |
2ECS | 0.16CNY |
3ECS | 0.25CNY |
4ECS | 0.33CNY |
5ECS | 0.42CNY |
6ECS | 0.5CNY |
7ECS | 0.59CNY |
8ECS | 0.67CNY |
9ECS | 0.76CNY |
10ECS | 0.84CNY |
10000ECS | 844.98CNY |
50000ECS | 4,224.9CNY |
100000ECS | 8,449.8CNY |
500000ECS | 42,249.02CNY |
1000000ECS | 84,498.04CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ECS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 11.83ECS |
2CNY | 23.66ECS |
3CNY | 35.5ECS |
4CNY | 47.33ECS |
5CNY | 59.17ECS |
6CNY | 71ECS |
7CNY | 82.84ECS |
8CNY | 94.67ECS |
9CNY | 106.51ECS |
10CNY | 118.34ECS |
100CNY | 1,183.45ECS |
500CNY | 5,917.29ECS |
1000CNY | 11,834.59ECS |
5000CNY | 59,172.96ECS |
10000CNY | 118,345.93ECS |
Bảng chuyển đổi số tiền ECS sang CNY và CNY sang ECS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ECS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ECS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1eCredits phổ biến
eCredits | 1 ECS |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1INR |
![]() | Rp181.73IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.4THB |
eCredits | 1 ECS |
---|---|
![]() | ₽1.11RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.41TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.73JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ECS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ECS = $0.01 USD, 1 ECS = €0.01 EUR, 1 ECS = ₹1 INR, 1 ECS = Rp181.73 IDR, 1 ECS = $0.02 CAD, 1 ECS = £0.01 GBP, 1 ECS = ฿0.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.25 |
![]() | 0.000641 |
![]() | 0.02638 |
![]() | 70.9 |
![]() | 29.04 |
![]() | 0.1033 |
![]() | 0.3949 |
![]() | 70.91 |
![]() | 292.94 |
![]() | 87.95 |
![]() | 256.53 |
![]() | 0.02656 |
![]() | 0.0006431 |
![]() | 17.02 |
![]() | 4.26 |
![]() | 2.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng eCredits của bạn
Nhập số lượng ECS của bạn
Nhập số lượng ECS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eCredits hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eCredits.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eCredits sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua eCredits
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ eCredits sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eCredits sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eCredits sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi eCredits sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến eCredits (ECS)

Bubblemaps là gì? Làm thế nào để giao dịch đồng tiền BMT?
Bubblemaps là một công cụ trực quan Web3 cách mạng.

BuildOn: Biểu tượng của Văn hóa Xây dựng BSCs và Hướng dẫn Giao dịch Đồng tiền B
BuildOn là biểu tượng đại diện của ngành xây dựng trong hệ sinh thái BSC.

Xu hướng giá DeFi và Phân tích thị trường vào năm 2025
Khám phá tương lai của DeFi vào năm 2025: tích hợp trí tuệ nhân tạo

Boxcat là gì?
Boxcat không chỉ là một dự án game, mà còn là một sự khám phá về nền kinh tế giải trí phi tập trung.

Giá trị tài sản ròng của Vitalik Buterin: Một cái nhìn sâu vào đế chế tiền điện tử của người sáng lập Ethereum
Vitalik Buterin không chỉ là một hình tượng đặc biệt trong lĩnh vực tiền điện tử, mà còn là một trong những nhà lãnh đạo công nghệ được công nhận mạnh mẽ trên toàn thế giới.

P2WPKH: Sự tiến hoá và đổi mới của Địa chỉ Bitcoin
P2WPKH (Thanh toán đến Địa chỉ Khóa Công khai Chứng kiến) như một hình thức địa chỉ Bitcoin sáng tạo, không chỉ cải thiện hiệu suất giao dịch mà còn tăng cường bảo mật.