DigiByte Thị trường hôm nay
DigiByte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DGB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp143.67. Với nguồn cung lưu hành là 17,664,666,971.05 DGB, tổng vốn hóa thị trường của DGB tính bằng IDR là Rp38,499,697,678,256,723.13. Trong 24h qua, giá của DGB tính bằng IDR đã giảm Rp-5.67, biểu thị mức giảm -3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DGB tính bằng IDR là Rp345.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp75.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGB sang IDR là Rp143.67 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DGB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch DigiByte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.009471 | -4.07% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.009453 | -4.61% |
The real-time trading price of DGB/USDT Spot is $0.009471, with a 24-hour trading change of -4.07%, DGB/USDT Spot is $0.009471 and -4.07%, and DGB/USDT Perpetual is $0.009453 and -4.61%.
Bảng chuyển đổi DigiByte sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi DGB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DGB | 143.67IDR |
2DGB | 287.34IDR |
3DGB | 431.01IDR |
4DGB | 574.69IDR |
5DGB | 718.36IDR |
6DGB | 862.03IDR |
7DGB | 1,005.7IDR |
8DGB | 1,149.38IDR |
9DGB | 1,293.05IDR |
10DGB | 1,436.72IDR |
100DGB | 14,367.25IDR |
500DGB | 71,836.28IDR |
1000DGB | 143,672.56IDR |
5000DGB | 718,362.83IDR |
10000DGB | 1,436,725.66IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang DGB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00696DGB |
2IDR | 0.01392DGB |
3IDR | 0.02088DGB |
4IDR | 0.02784DGB |
5IDR | 0.0348DGB |
6IDR | 0.04176DGB |
7IDR | 0.04872DGB |
8IDR | 0.05568DGB |
9IDR | 0.06264DGB |
10IDR | 0.0696DGB |
100000IDR | 696.02DGB |
500000IDR | 3,480.13DGB |
1000000IDR | 6,960.27DGB |
5000000IDR | 34,801.35DGB |
10000000IDR | 69,602.7DGB |
Bảng chuyển đổi số tiền DGB sang IDR và IDR sang DGB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DGB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang DGB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiByte phổ biến
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.79INR |
![]() | Rp143.67IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.31THB |
DigiByte | 1 DGB |
---|---|
![]() | ₽0.88RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.32TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.36JPY |
![]() | $0.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGB = $0.01 USD, 1 DGB = €0.01 EUR, 1 DGB = ₹0.79 INR, 1 DGB = Rp143.67 IDR, 1 DGB = $0.01 CAD, 1 DGB = £0.01 GBP, 1 DGB = ฿0.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001493 |
![]() | 0.0000003501 |
![]() | 0.00001836 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0147 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 0.0002252 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1888 |
![]() | 0.0475 |
![]() | 0.1351 |
![]() | 0.00001838 |
![]() | 22.9 |
![]() | 0.0000003503 |
![]() | 0.009501 |
![]() | 0.002274 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DigiByte của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Nhập số lượng DGB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiByte hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiByte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiByte sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DigiByte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiByte sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiByte sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiByte sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiByte (DGB)

Qu'est-ce que SUSHI?
La stratégie multi-chaîne, l'innovation produit et la gouvernance décentralisée de SushiSwap ont contribué à augmenter le prix des jetons SUSHI.

Guide d'autorité sur l'échange de sécurité
La sécurité de la bourse affecte directement la préservation et l'appréciation des actifs des utilisateurs

Le prix du VIRTUAL Coin dépasse 1,2 $ - Qu'est-ce que le protocole VIRTUAL ?
VIRTUAL devrait réaliser un rebond correctif à moyen et long terme, et libérer un plus grand potentiel de croissance dans le boom de l'économie virtuelle pilotée par l'IA.

Guide de téléchargement de l'application d'échange 2025 : Double sécurité et garantie de profit
Le nombre d'utilisateurs de cryptomonnaies dans le monde a dépassé les 580 millions.

La nouvelle ère des actifs numériques : comment choisir la meilleure bourse
La meilleure bourse devient la priorité absolue pour les investisseurs

Qu'est-ce que COTI? Comment se comporte le prix de COTI?
Le marché devrait connaître une tendance à la hausse modérée du prix de COTI d'ici 2025, ses avantages technologiques et le développement de son écosystème offrant un soutien de valeur à long terme.