dHEDGE DAOChuyển đổi dHEDGE DAO (DHT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

DHT/CNY: 1 DHT ≈ ¥0.8289 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

dHEDGE DAO Thị trường hôm nay

dHEDGE DAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của dHEDGE DAO chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8289. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,422,365.31 DHT, tổng vốn hóa thị trường của dHEDGE DAO tính bằng CNY là ¥335,745,037.23. Trong 24h qua, giá của dHEDGE DAO tính bằng CNY đã tăng ¥0.05053, biểu thị mức tăng +6.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của dHEDGE DAO tính bằng CNY là ¥38.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.3956.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DHT sang CNY

¥0.8289+6.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DHT sang CNY là ¥0.8289 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +6.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DHT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DHT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch dHEDGE DAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DHT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, DHT/-- Spot is $ and 0%, and DHT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi dHEDGE DAO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi DHT sang CNY

logo dHEDGE DAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1DHT
0.82CNY
2DHT
1.65CNY
3DHT
2.48CNY
4DHT
3.31CNY
5DHT
4.14CNY
6DHT
4.97CNY
7DHT
5.8CNY
8DHT
6.63CNY
9DHT
7.46CNY
10DHT
8.28CNY
1000DHT
828.97CNY
5000DHT
4,144.88CNY
10000DHT
8,289.76CNY
50000DHT
41,448.83CNY
100000DHT
82,897.67CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang DHT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo dHEDGE DAO
1CNY
1.2DHT
2CNY
2.41DHT
3CNY
3.61DHT
4CNY
4.82DHT
5CNY
6.03DHT
6CNY
7.23DHT
7CNY
8.44DHT
8CNY
9.65DHT
9CNY
10.85DHT
10CNY
12.06DHT
100CNY
120.63DHT
500CNY
603.15DHT
1000CNY
1,206.3DHT
5000CNY
6,031.53DHT
10000CNY
12,063.06DHT

Bảng chuyển đổi số tiền DHT sang CNY và CNY sang DHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DHT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dHEDGE DAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DHT = $0.12 USD, 1 DHT = €0.11 EUR, 1 DHT = ₹9.82 INR, 1 DHT = Rp1,782.93 IDR, 1 DHT = $0.16 CAD, 1 DHT = £0.09 GBP, 1 DHT = ฿3.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.22
logo BTCBTC
0.0006801
logo ETHETH
0.02781
logo USDTUSDT
70.88
logo XRPXRP
29.29
logo BNBBNB
0.1057
logo SOLSOL
0.4047
logo USDCUSDC
70.9
logo DOGEDOGE
284.97
logo ADAADA
86.3
logo TRXTRX
262.83
logo STETHSTETH
0.0278
logo SUISUI
16.83
logo WBTCWBTC
0.0006791
logo LINKLINK
4.07
logo AVAXAVAX
2.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng dHEDGE DAO của bạn

01

Nhập số lượng DHT của bạn

Nhập số lượng DHT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dHEDGE DAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dHEDGE DAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dHEDGE DAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dHEDGE DAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dHEDGE DAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dHEDGE DAO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi dHEDGE DAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dHEDGE DAO (DHT)

Tìm hiểu thêm về dHEDGE DAO (DHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.