DFIMoneyChuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Thai Baht (THB)

YFII/THB: 1 YFII ≈ ฿6,748.28 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFIMoney chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿6,748.28. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của DFIMoney tính bằng THB là ฿8,843,461,922.25. Trong 24h qua, giá của DFIMoney tính bằng THB đã tăng ฿356.42, biểu thị mức tăng +5.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFIMoney tính bằng THB là ฿305,146.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿3,227.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang THB

฿6,748.28+5.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là +5.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFII/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/THB trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$199.5
2.09%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $199.5, with a 24-hour trading change of 2.09%, YFII/USDT Spot is $199.5 and 2.09%, and YFII/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi YFII sang THB

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1YFII
6,679.01THB
2YFII
13,358.03THB
3YFII
20,037.05THB
4YFII
26,716.06THB
5YFII
33,395.08THB
6YFII
40,074.1THB
7YFII
46,753.11THB
8YFII
53,432.13THB
9YFII
60,111.15THB
10YFII
66,790.17THB
100YFII
667,901.7THB
500YFII
3,339,508.5THB
1000YFII
6,679,017THB
5000YFII
33,395,085THB
10000YFII
66,790,170THB

Bảng chuyển đổi THB sang YFII

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1THB
0.0001497YFII
2THB
0.0002994YFII
3THB
0.0004491YFII
4THB
0.0005988YFII
5THB
0.0007486YFII
6THB
0.0008983YFII
7THB
0.001048YFII
8THB
0.001197YFII
9THB
0.001347YFII
10THB
0.001497YFII
1000000THB
149.72YFII
5000000THB
748.61YFII
10000000THB
1,497.22YFII
50000000THB
7,486.13YFII
100000000THB
14,972.26YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang THB và THB sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFII sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $204.6 USD, 1 YFII = €183.3 EUR, 1 YFII = ₹17,092.78 INR, 1 YFII = Rp3,103,727.92 IDR, 1 YFII = $277.52 CAD, 1 YFII = £153.65 GBP, 1 YFII = ฿6,748.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6933
logo BTCBTC
0.0001467
logo ETHETH
0.006482
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
6.43
logo BNBBNB
0.02384
logo SOLSOL
0.08813
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
74.19
logo ADAADA
19.3
logo TRXTRX
57.86
logo STETHSTETH
0.006499
logo WBTCWBTC
0.0001469
logo SUISUI
3.88
logo LINKLINK
0.9446
logo SMARTSMART
13,329.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng DFIMoney của bạn

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DFIMoney

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DFIMoney (YFII)

Tìm hiểu thêm về DFIMoney (YFII)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.