DeltaPrime Thị trường hôm nay
DeltaPrime đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của $PRIME chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.9296. Với nguồn cung lưu hành là 4,325,588.2 $PRIME, tổng vốn hóa thị trường của $PRIME tính bằng SAR là ﷼15,080,318.42. Trong 24h qua, giá của $PRIME tính bằng SAR đã giảm ﷼0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $PRIME tính bằng SAR là ﷼5.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.07547.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$PRIME sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $PRIME sang SAR là ﷼0.9296 SAR, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá $PRIME/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $PRIME/SAR trong ngày qua.
Giao dịch DeltaPrime
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of $PRIME/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, $PRIME/-- Spot is $ and 0%, and $PRIME/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DeltaPrime sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi $PRIME sang SAR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1$PRIME | 0.92SAR |
2$PRIME | 1.85SAR |
3$PRIME | 2.78SAR |
4$PRIME | 3.71SAR |
5$PRIME | 4.64SAR |
6$PRIME | 5.57SAR |
7$PRIME | 6.5SAR |
8$PRIME | 7.43SAR |
9$PRIME | 8.36SAR |
10$PRIME | 9.29SAR |
1000$PRIME | 929.68SAR |
5000$PRIME | 4,648.4SAR |
10000$PRIME | 9,296.81SAR |
50000$PRIME | 46,484.06SAR |
100000$PRIME | 92,968.12SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang $PRIME
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1SAR | 1.07$PRIME |
2SAR | 2.15$PRIME |
3SAR | 3.22$PRIME |
4SAR | 4.3$PRIME |
5SAR | 5.37$PRIME |
6SAR | 6.45$PRIME |
7SAR | 7.52$PRIME |
8SAR | 8.6$PRIME |
9SAR | 9.68$PRIME |
10SAR | 10.75$PRIME |
100SAR | 107.56$PRIME |
500SAR | 537.81$PRIME |
1000SAR | 1,075.63$PRIME |
5000SAR | 5,378.18$PRIME |
10000SAR | 10,756.37$PRIME |
Bảng chuyển đổi số tiền $PRIME sang SAR và SAR sang $PRIME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 $PRIME sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang $PRIME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DeltaPrime phổ biến
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | $0.25USD |
![]() | €0.22EUR |
![]() | ₹20.71INR |
![]() | Rp3,760.81IDR |
![]() | $0.34CAD |
![]() | £0.19GBP |
![]() | ฿8.18THB |
DeltaPrime | 1 $PRIME |
---|---|
![]() | ₽22.91RUB |
![]() | R$1.35BRL |
![]() | د.إ0.91AED |
![]() | ₺8.46TRY |
![]() | ¥1.75CNY |
![]() | ¥35.7JPY |
![]() | $1.93HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $PRIME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $PRIME = $0.25 USD, 1 $PRIME = €0.22 EUR, 1 $PRIME = ₹20.71 INR, 1 $PRIME = Rp3,760.81 IDR, 1 $PRIME = $0.34 CAD, 1 $PRIME = £0.19 GBP, 1 $PRIME = ฿8.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.61 |
![]() | 0.001247 |
![]() | 0.05039 |
![]() | 133.3 |
![]() | 58.5 |
![]() | 0.1962 |
![]() | 0.7876 |
![]() | 133.37 |
![]() | 607.38 |
![]() | 180.98 |
![]() | 482.6 |
![]() | 0.05038 |
![]() | 0.001253 |
![]() | 37.51 |
![]() | 4.16 |
![]() | 8.69 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DeltaPrime của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Nhập số lượng $PRIME của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeltaPrime hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeltaPrime.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeltaPrime sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DeltaPrime
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DeltaPrime sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeltaPrime sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi DeltaPrime sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DeltaPrime ($PRIME)

Gate Alpha 2025: Cách Dễ Nhất để Mua Tiền Ảo Meme Sớm và An Toàn
Gate Alpha là một Cổng giao dịch trên chuỗi được xây dựng để đơn giản hóa việc đầu tư vào tiền ảo meme

What is MMC: Hiểu về Tiền điện tử trong Web3 2025
Khám phá thế giới cách mạng của MC trong Web3 2025.

Pullix là gì?
Dự kiến Pullix sẽ trở thành trung tâm cốt lõi kết nối tài chính truyền thống với Web3.

GOG Token vào năm 2025: Giá, Hướng dẫn mua và Phần thưởng Staking
Khám phá tiềm năng của mã GOG vào năm 2025, tìm hiểu cách mua và stake để nhận phần thưởng lớn, và khám phá tác động của nó đối với Gate.

ELDE Token: Cột sống của hệ sinh thái game Web3 Elderglades vào năm 2025
Khám phá token cách mạng ELDE là nguồn năng lượng của hệ sinh thái game Elderglades Web3.

SophiaVerse: Hệ sinh thái Web3 được trực quan bằng trí tuệ nhân tạo vào năm 2025
Khám phá SophiaVerse, hệ sinh thái Web3 được trang bị trí tuệ nhân tạo đột phá.