DeFi KingdomsChuyển đổi DeFi Kingdoms (JEWEL) sang Euro (EUR)

JEWEL/EUR: 1 JEWEL ≈ €0.03922 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFi Kingdoms Thị trường hôm nay

DeFi Kingdoms đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEWEL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03922. Với nguồn cung lưu hành là 112,488,388.79 JEWEL, tổng vốn hóa thị trường của JEWEL tính bằng EUR là €3,953,326.98. Trong 24h qua, giá của JEWEL tính bằng EUR đã giảm €-0.0006946, biểu thị mức giảm -1.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEWEL tính bằng EUR là €20.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03637.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEWEL sang EUR

0.03922-1.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEWEL sang EUR là €0.03922 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JEWEL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEWEL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFi Kingdoms

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEWEL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, JEWEL/-- Spot is $ and 0%, and JEWEL/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFi Kingdoms sang Euro

Bảng chuyển đổi JEWEL sang EUR

logo DeFi KingdomsSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JEWEL
0.03EUR
2JEWEL
0.07EUR
3JEWEL
0.11EUR
4JEWEL
0.15EUR
5JEWEL
0.19EUR
6JEWEL
0.23EUR
7JEWEL
0.27EUR
8JEWEL
0.31EUR
9JEWEL
0.35EUR
10JEWEL
0.39EUR
10000JEWEL
392.27EUR
50000JEWEL
1,961.39EUR
100000JEWEL
3,922.79EUR
500000JEWEL
19,613.97EUR
1000000JEWEL
39,227.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JEWEL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFi Kingdoms
1EUR
25.49JEWEL
2EUR
50.98JEWEL
3EUR
76.47JEWEL
4EUR
101.96JEWEL
5EUR
127.46JEWEL
6EUR
152.95JEWEL
7EUR
178.44JEWEL
8EUR
203.93JEWEL
9EUR
229.42JEWEL
10EUR
254.92JEWEL
100EUR
2,549.2JEWEL
500EUR
12,746.01JEWEL
1000EUR
25,492.03JEWEL
5000EUR
127,460.17JEWEL
10000EUR
254,920.34JEWEL

Bảng chuyển đổi số tiền JEWEL sang EUR và EUR sang JEWEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JEWEL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JEWEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFi Kingdoms phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEWEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEWEL = $0.04 USD, 1 JEWEL = €0.04 EUR, 1 JEWEL = ₹3.67 INR, 1 JEWEL = Rp666.07 IDR, 1 JEWEL = $0.06 CAD, 1 JEWEL = £0.03 GBP, 1 JEWEL = ฿1.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.1
logo BTCBTC
0.005331
logo ETHETH
0.2247
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
259.09
logo BNBBNB
0.8538
logo SOLSOL
3.63
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,939.52
logo TRXTRX
2,071.32
logo ADAADA
833.1
logo STETHSTETH
0.2248
logo WBTCWBTC
0.005329
logo SUISUI
170.77
logo HYPEHYPE
16.98
logo LINKLINK
40.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFi Kingdoms của bạn

01

Nhập số lượng JEWEL của bạn

Nhập số lượng JEWEL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFi Kingdoms hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFi Kingdoms.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFi Kingdoms sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFi Kingdoms

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFi Kingdoms sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFi Kingdoms sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFi Kingdoms sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFi Kingdoms (JEWEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.