Dar Open Network Thị trường hôm nay
Dar Open Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dar Open Network chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04602. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 643,025,918 D, tổng vốn hóa thị trường của Dar Open Network tính bằng EUR là €26,512,892.87. Trong 24h qua, giá của Dar Open Network tính bằng EUR đã tăng €0.001339, biểu thị mức tăng +2.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dar Open Network tính bằng EUR là €0.182, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03165.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D sang EUR là €0.04602 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Dar Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05143 | 2.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.05143 | 2.92% |
The real-time trading price of D/USDT Spot is $0.05143, with a 24-hour trading change of 2.22%, D/USDT Spot is $0.05143 and 2.22%, and D/USDT Perpetual is $0.05143 and 2.92%.
Bảng chuyển đổi Dar Open Network sang Euro
Bảng chuyển đổi D sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1D | 0.04EUR |
2D | 0.09EUR |
3D | 0.13EUR |
4D | 0.18EUR |
5D | 0.23EUR |
6D | 0.27EUR |
7D | 0.32EUR |
8D | 0.36EUR |
9D | 0.41EUR |
10D | 0.46EUR |
10000D | 460.22EUR |
50000D | 2,301.11EUR |
100000D | 4,602.23EUR |
500000D | 23,011.19EUR |
1000000D | 46,022.38EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang D
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 21.72D |
2EUR | 43.45D |
3EUR | 65.18D |
4EUR | 86.91D |
5EUR | 108.64D |
6EUR | 130.37D |
7EUR | 152.09D |
8EUR | 173.82D |
9EUR | 195.55D |
10EUR | 217.28D |
100EUR | 2,172.85D |
500EUR | 10,864.27D |
1000EUR | 21,728.55D |
5000EUR | 108,642.78D |
10000EUR | 217,285.57D |
Bảng chuyển đổi số tiền D sang EUR và EUR sang D ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang D, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dar Open Network phổ biến
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.29INR |
![]() | Rp779.27IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.69THB |
Dar Open Network | 1 D |
---|---|
![]() | ₽4.75RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.75TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.4JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D = $0.05 USD, 1 D = €0.05 EUR, 1 D = ₹4.29 INR, 1 D = Rp779.27 IDR, 1 D = $0.07 CAD, 1 D = £0.04 GBP, 1 D = ฿1.69 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.17 |
![]() | 0.005395 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 558.07 |
![]() | 228.63 |
![]() | 0.8521 |
![]() | 3.23 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,392.19 |
![]() | 667.98 |
![]() | 2,142.57 |
![]() | 0.2272 |
![]() | 138.19 |
![]() | 0.005412 |
![]() | 33.08 |
![]() | 22.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dar Open Network của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Nhập số lượng D của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dar Open Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dar Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dar Open Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dar Open Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dar Open Network sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dar Open Network sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dar Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dar Open Network (D)

DeFi 协议演进:Morpho 和 Fluid 引领 2025 年借贷热潮
探索 2025 年 DeFi 协议的演变,重点关注 Morpho 的借贷热潮和 Fluid 的创新平台。探索这些进步如何重塑资本效率,并为去中心化金融领域的投资者和开发者创造新的机遇。

一文获取Polkadot的最新消息
2025年Polkadot生态系统迎来了一系列重大发展。

B2代币:BSquared Network如何革新比特币扩展和挖矿
探索BSquared Network如何通过B² Rollup

探索Launchpad的无限潜能 —— 大门引领加密资产创新新时代
本文阐述了Launchpad的核心竞争优势及其为整个加密生态带来的变革性影响

探索大门(Gate.io) Launchpad:开启数字资产新生态的多重可能性
本文将带您全面解析大门(Gate.io) Launchpad的定义、功能、优势以及应用场景,并探讨这一平台如何推动整个数字资产行业的健康发展

什么是 LayerEdge?深入了解下一代模块化区块链
当以太坊(Ethereum)的升级和索拉纳(Solana)的单体速度战成为头条新闻时,一个较低调的竞争者——LayerEdge,正在构建一个模块化网络,将第 2 层的可扩展性和第 1 层的安全性整合到一个开发者友好的堆栈中。