D2Chuyển đổi D2 (D2X) sang US Dollar (USD)

D2X/USD: 1 D2X ≈ $0.0223 USD

Lần cập nhật mới nhất:

D2 Thị trường hôm nay

D2 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của D2X chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.0223. Với nguồn cung lưu hành là 0 D2X, tổng vốn hóa thị trường của D2X tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của D2X tính bằng USD đã giảm $-0.0005883, biểu thị mức giảm -2.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của D2X tính bằng USD là $0.2557, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.006043.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1D2X sang USD

$0.0223-2.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 D2X sang USD là $0.0223 USD, với tỷ lệ thay đổi là -2.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá D2X/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 D2X/USD trong ngày qua.

Giao dịch D2

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of D2X/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, D2X/-- Spot is $ and 0%, and D2X/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi D2 sang US Dollar

Bảng chuyển đổi D2X sang USD

logo D2Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1D2X
0.02USD
2D2X
0.04USD
3D2X
0.06USD
4D2X
0.08USD
5D2X
0.11USD
6D2X
0.13USD
7D2X
0.15USD
8D2X
0.17USD
9D2X
0.2USD
10D2X
0.22USD
10000D2X
223USD
50000D2X
1,115.01USD
100000D2X
2,230.03USD
500000D2X
11,150.17USD
1000000D2X
22,300.34USD

Bảng chuyển đổi USD sang D2X

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo D2
1USD
44.84D2X
2USD
89.68D2X
3USD
134.52D2X
4USD
179.36D2X
5USD
224.21D2X
6USD
269.05D2X
7USD
313.89D2X
8USD
358.73D2X
9USD
403.58D2X
10USD
448.42D2X
100USD
4,484.23D2X
500USD
22,421.18D2X
1000USD
44,842.36D2X
5000USD
224,211.82D2X
10000USD
448,423.65D2X

Bảng chuyển đổi số tiền D2X sang USD và USD sang D2X ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 D2X sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang D2X, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1D2 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 D2X và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 D2X = $0.02 USD, 1 D2X = €0.02 EUR, 1 D2X = ₹1.86 INR, 1 D2X = Rp338.34 IDR, 1 D2X = $0.03 CAD, 1 D2X = £0.02 GBP, 1 D2X = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.13
logo BTCBTC
0.00484
logo ETHETH
0.2014
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
211.59
logo BNBBNB
0.7784
logo SOLSOL
2.99
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,311.39
logo ADAADA
672.94
logo TRXTRX
1,841.48
logo STETHSTETH
0.2015
logo WBTCWBTC
0.004844
logo SUISUI
132.35
logo LINKLINK
32.53
logo AVAXAVAX
22.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng D2 của bạn

01

Nhập số lượng D2X của bạn

Nhập số lượng D2X của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá D2 hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua D2.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi D2 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua D2

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ D2 sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ D2 sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ D2 sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi D2 sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến D2 (D2X)

Как майнить Ethereum в 2025 году: Полное руководство для новичков

Как майнить Ethereum в 2025 году: Полное руководство для новичков

Откройте для себя будущее майнинга Ethereum в 2025 году с нашим подробным руководством.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Рынок Sui в 2025 году: Руководство по инвестициям и анализ рынка

Рынок Sui в 2025 году: Руководство по инвестициям и анализ рынка

Исследуйте потенциал блокчейна Sui в качестве инвестиций в Web3 на 2025 год.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год

JUP Крипто: Анализ цен и инвестиционное руководство на 2025 год

Откройте потенциал взрывного роста криптовалюты Jupiter (JUP) к 2025 году.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Мой Крипто: Цена, Как Купить и Опции Кошелька в 2025 году

Мой Крипто: Цена, Как Купить и Опции Кошелька в 2025 году

Откройте потенциал Myros в 2025 году! Узнайте о прогнозах цен

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
На сколько высоко может подняться Shiba Inu в 2025 году: потенциал Web3 SHIBs

На сколько высоко может подняться Shiba Inu в 2025 году: потенциал Web3 SHIBs

Исследуйте потенциал Shiba Inu в эпоху Web3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
Исследуйте способ взломать игру GameFi в Puffverse

Исследуйте способ взломать игру GameFi в Puffverse

Благодаря уникальной интеграции ресурсов и дизайну продукта, Puffverse открывает новые возможности для будущего развития индустрии GameFi.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.