Cros World Thị trường hôm nay
Cros World đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cros World chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001202. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,500,000 CROS, tổng vốn hóa thị trường của Cros World tính bằng EUR là €22,078.05. Trong 24h qua, giá của Cros World tính bằng EUR đã tăng €0.000004073, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cros World tính bằng EUR là €1.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000685.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROS sang EUR là €0.001202 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cros World
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001342 | -0.59% |
The real-time trading price of CROS/USDT Spot is $0.001342, with a 24-hour trading change of -0.59%, CROS/USDT Spot is $0.001342 and -0.59%, and CROS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cros World sang Euro
Bảng chuyển đổi CROS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROS | 0EUR |
2CROS | 0EUR |
3CROS | 0EUR |
4CROS | 0EUR |
5CROS | 0EUR |
6CROS | 0EUR |
7CROS | 0EUR |
8CROS | 0EUR |
9CROS | 0.01EUR |
10CROS | 0.01EUR |
100000CROS | 120.21EUR |
500000CROS | 601.05EUR |
1000000CROS | 1,202.11EUR |
5000000CROS | 6,010.59EUR |
10000000CROS | 12,021.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 831.86CROS |
2EUR | 1,663.72CROS |
3EUR | 2,495.59CROS |
4EUR | 3,327.45CROS |
5EUR | 4,159.32CROS |
6EUR | 4,991.18CROS |
7EUR | 5,823.05CROS |
8EUR | 6,654.91CROS |
9EUR | 7,486.78CROS |
10EUR | 8,318.64CROS |
100EUR | 83,186.46CROS |
500EUR | 415,932.33CROS |
1000EUR | 831,864.66CROS |
5000EUR | 4,159,323.31CROS |
10000EUR | 8,318,646.62CROS |
Bảng chuyển đổi số tiền CROS sang EUR và EUR sang CROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 CROS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cros World phổ biến
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.11INR |
![]() | Rp20.51IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Cros World | 1 CROS |
---|---|
![]() | ₽0.12RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.19JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROS = $0 USD, 1 CROS = €0 EUR, 1 CROS = ₹0.11 INR, 1 CROS = Rp20.51 IDR, 1 CROS = $0 CAD, 1 CROS = £0 GBP, 1 CROS = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.27 |
![]() | 0.005359 |
![]() | 0.2121 |
![]() | 212.77 |
![]() | 558.11 |
![]() | 0.8492 |
![]() | 3.07 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,340.62 |
![]() | 675.09 |
![]() | 2,026.64 |
![]() | 0.2128 |
![]() | 0.005372 |
![]() | 141.99 |
![]() | 32.75 |
![]() | 21.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cros World của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Nhập số lượng CROS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cros World hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cros World.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cros World sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cros World
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cros World sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cros World sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cros World sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cros World (CROS)

AXOL Token: A Community-Driven Cross-Chain Meme Project on the SUI Network
SUIネットワーク上のコミュニティ主導のミームトークンであるAXOLを探索し、そのクロスチェーンの互換性、匿名の創設者、および生態学的貢献を分析します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

最初の引用|MicroStrategyはさらに55,500 BTCの保有を追加し、ETHはレイヤー2を全体的に上昇させます
最初の引用|MicroStrategyはさらに55,500 BTCの保有を追加し、ETHはレイヤー2を全体的に上昇させます

最初の引用|BTCはその日のうちに新高値を更新、MicroStrategyはBTCを購入するために26億米ドルの債券を発行します
最初の引用|BTCはその日のうちに新高値を更新、MicroStrategyはBTCを購入するために26億米ドルの債券を発行します

MicroStrategy が 169 ビットコインを取得: その戦略とは?
MicroStrategy Incorporated _Nasdaq: MSTR_ は 2024 年第 2 四半期の財務結果を発表し、ビットコイン保有量の大幅な増加を明らかにしました。

MicroStrategy が 7 億 8,600 万枚、合計 150 億枚近くの購入でビットコイン保有を強化
MicroStrategy が 7 億 8,600 万枚、合計 150 億枚近くの購入でビットコイン保有を強化