Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay
Cropto Hazelnut Token đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cropto Hazelnut Token chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR đã tăng €0.1131, biểu thị mức tăng +2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cropto Hazelnut Token tính bằng EUR là €6.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €2.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang EUR là €4.67 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cropto Hazelnut Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROF/-- Spot is $ and 0%, and CROF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Euro
Bảng chuyển đổi CROF sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CROF | 4.67EUR |
2CROF | 9.35EUR |
3CROF | 14.02EUR |
4CROF | 18.7EUR |
5CROF | 23.38EUR |
6CROF | 28.05EUR |
7CROF | 32.73EUR |
8CROF | 37.41EUR |
9CROF | 42.08EUR |
10CROF | 46.76EUR |
100CROF | 467.65EUR |
500CROF | 2,338.29EUR |
1000CROF | 4,676.59EUR |
5000CROF | 23,382.99EUR |
10000CROF | 46,765.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROF
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 0.2138CROF |
2EUR | 0.4276CROF |
3EUR | 0.6414CROF |
4EUR | 0.8553CROF |
5EUR | 1.06CROF |
6EUR | 1.28CROF |
7EUR | 1.49CROF |
8EUR | 1.71CROF |
9EUR | 1.92CROF |
10EUR | 2.13CROF |
1000EUR | 213.83CROF |
5000EUR | 1,069.15CROF |
10000EUR | 2,138.3CROF |
50000EUR | 10,691.53CROF |
100000EUR | 21,383.06CROF |
Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang EUR và EUR sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến
Cropto Hazelnut Token | 1 CROF |
---|---|
![]() | $5.22USD |
![]() | €4.68EUR |
![]() | ₹436.09INR |
![]() | Rp79,186.02IDR |
![]() | $7.08CAD |
![]() | £3.92GBP |
![]() | ฿172.17THB |
Cropto Hazelnut Token | 1 CROF |
---|---|
![]() | ₽482.37RUB |
![]() | R$28.39BRL |
![]() | د.إ19.17AED |
![]() | ₺178.17TRY |
![]() | ¥36.82CNY |
![]() | ¥751.69JPY |
![]() | $40.67HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $5.22 USD, 1 CROF = €4.68 EUR, 1 CROF = ₹436.09 INR, 1 CROF = Rp79,186.02 IDR, 1 CROF = $7.08 CAD, 1 CROF = £3.92 GBP, 1 CROF = ฿172.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.11 |
![]() | 0.005346 |
![]() | 0.2224 |
![]() | 557.75 |
![]() | 256.47 |
![]() | 0.858 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,082.56 |
![]() | 1,998.2 |
![]() | 839.49 |
![]() | 0.2232 |
![]() | 0.005354 |
![]() | 15.71 |
![]() | 175.98 |
![]() | 41.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cropto Hazelnut Token của bạn
Nhập số lượng CROF của bạn
Nhập số lượng CROF của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cropto Hazelnut Token (CROF)

Gate 余币宝:随存随取与高收益并存的加密理财新选择
Gate 余币宝以低风险、高灵活、收益可预期的特性,成为用户管理闲置资金的优选工具。

Pix:巴西央行力推的国民支付系统,如何改变加密行业版图?
一个二维码,让1.6亿巴西人摆脱现金束缚,也让加密货币找到了进入拉美市场的最佳入口。

Huma Finance:DeFi 领域的 PayFi 革命者
Huma Finance 是全球首个基于未来收入流的 PayFi 协议。

Merlin Chain 是什么?MERL 代币价格预测全解析
本文将深度解析 Merlin Chain 的技术架构与生态价值,并对 MERL 代币的未来价格走势作出预测。

Huma Finance 收益耕作解析:真实收益与双模式选择的创新实践
当传统 DeFi 收益依赖代币通胀时,Huma Finance 将全球支付流变成了收益引擎。

稳定币的本质是什么?美国稳定币法案背后的核心目标
稳定币是一种特殊的加密货币,其核心设计目标便是维持价值稳定。