Chromia Thị trường hôm nay
Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺3.25. Với nguồn cung lưu hành là 841,931,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng TRY là ₺93,466,924,421.88. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng TRY đã giảm ₺-0.1387, biểu thị mức giảm -4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng TRY là ₺50.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2983.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang TRY là ₺3.25 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -4.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHR/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/TRY trong ngày qua.
Giao dịch Chromia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09539 | -3.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09595 | -2.79% |
The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09539, with a 24-hour trading change of -3.62%, CHR/USDT Spot is $0.09539 and -3.62%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09595 and -2.79%.
Bảng chuyển đổi Chromia sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi CHR sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHR | 3.25TRY |
2CHR | 6.5TRY |
3CHR | 9.75TRY |
4CHR | 13TRY |
5CHR | 16.26TRY |
6CHR | 19.51TRY |
7CHR | 22.76TRY |
8CHR | 26.01TRY |
9CHR | 29.27TRY |
10CHR | 32.52TRY |
100CHR | 325.24TRY |
500CHR | 1,626.23TRY |
1000CHR | 3,252.47TRY |
5000CHR | 16,262.38TRY |
10000CHR | 32,524.76TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang CHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.3074CHR |
2TRY | 0.6149CHR |
3TRY | 0.9223CHR |
4TRY | 1.22CHR |
5TRY | 1.53CHR |
6TRY | 1.84CHR |
7TRY | 2.15CHR |
8TRY | 2.45CHR |
9TRY | 2.76CHR |
10TRY | 3.07CHR |
1000TRY | 307.45CHR |
5000TRY | 1,537.29CHR |
10000TRY | 3,074.58CHR |
50000TRY | 15,372.9CHR |
100000TRY | 30,745.8CHR |
Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang TRY và TRY sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHR sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chromia phổ biến
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹7.96INR |
![]() | Rp1,445.52IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.14THB |
Chromia | 1 CHR |
---|---|
![]() | ₽8.81RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.25TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.72JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.1 USD, 1 CHR = €0.09 EUR, 1 CHR = ₹7.96 INR, 1 CHR = Rp1,445.52 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6796 |
![]() | 0.000156 |
![]() | 0.008308 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.77 |
![]() | 0.02453 |
![]() | 0.1031 |
![]() | 14.65 |
![]() | 86.02 |
![]() | 21.58 |
![]() | 60.05 |
![]() | 0.008339 |
![]() | 10,651.37 |
![]() | 0.0001558 |
![]() | 4.27 |
![]() | 1.03 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chromia của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Nhập số lượng CHR của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chromia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chromia (CHR)

Jeton ONDA : l'extension Chrome OndaLink permet une discussion en temps réel sur le Web
Explorez les jetons ONDA et les extensions Chrome OndaLink, et découvrez le chat web révolutionnaire.

Ubisoft entre dans l'arène NFT avec "Champions Tactics: Grimoria Chronicles" sur Oasys Network
Ubisoft va lancer Captain Laserhawk, un autre jeu Web3 attrayant

Approbation de l'ETF ETH : chronologie, décision de la SEC et ce que les investisseurs doivent savoir
Obtenez des informations cruciales pour les investisseurs en cryptomonnaie et les traders intéressés par les développements de l'ETF Ethereum.

gate Charity lance « gate Charity Warm Christmas NFT » (Taiwan) pour soutenir l'éducation des enfants
gate Charity, l’organisation philanthropique mondiale à but non lucratif de gate Group, a récemment organisé un événement « Noël chaleureux » à Taipei le 23 décembre.

gate Charity Host "Warm Christmas" Event: Résidence de l'Amour et de l'Art
Nous sommes ravis d'annoncer que l'événement de bienfaisance de Gate.io "Warm Christmas" s'est déroulé avec succès à Taipei le 23 décembre.

Christiano Ronaldo fait face à des défis juridiques pour la promotion de Binance
Plusieurs plaignants poursuivent Christiano Ronaldo pour avoir promu et approuvé les Binance NFT, ce qui a entraîné des pertes pour eux.