ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Zambian Kwacha (ZMW)

LINK/ZMW: 1 LINK ≈ ZK389.8 ZMW

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Zambian Kwacha (ZMW) là ZK389.8. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng ZMW là ZK6,745,465,049,988.49. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng ZMW đã giảm ZK-5.15, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng ZMW là ZK1,387.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK3.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ZMW

ZK389.8-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ZMW là ZK389.8 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ZMW trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.72, with a 24-hour trading change of -1.65%, LINK/USDT Spot is $14.72 and -1.65%, and LINK/USDT Perpetual is $14.72 and -1.52%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Zambian Kwacha

Bảng chuyển đổi LINK sang ZMW

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMW
1LINK
389.8ZMW
2LINK
779.61ZMW
3LINK
1,169.42ZMW
4LINK
1,559.23ZMW
5LINK
1,949.03ZMW
6LINK
2,338.84ZMW
7LINK
2,728.65ZMW
8LINK
3,118.46ZMW
9LINK
3,508.26ZMW
10LINK
3,898.07ZMW
100LINK
38,980.77ZMW
500LINK
194,903.85ZMW
1000LINK
389,807.7ZMW
5000LINK
1,949,038.54ZMW
10000LINK
3,898,077.09ZMW

Bảng chuyển đổi ZMW sang LINK

logo ZMWSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1ZMW
0.002565LINK
2ZMW
0.00513LINK
3ZMW
0.007696LINK
4ZMW
0.01026LINK
5ZMW
0.01282LINK
6ZMW
0.01539LINK
7ZMW
0.01795LINK
8ZMW
0.02052LINK
9ZMW
0.02308LINK
10ZMW
0.02565LINK
100000ZMW
256.53LINK
500000ZMW
1,282.68LINK
1000000ZMW
2,565.36LINK
5000000ZMW
12,826.83LINK
10000000ZMW
25,653.67LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ZMW và ZMW sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang ZMW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ZMW sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.8 USD, 1 LINK = €13.26 EUR, 1 LINK = ₹1,236.59 INR, 1 LINK = Rp224,542.43 IDR, 1 LINK = $20.08 CAD, 1 LINK = £11.12 GBP, 1 LINK = ฿488.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ZMWZMW
logo GTGT
0.8491
logo BTCBTC
0.0002016
logo ETHETH
0.01059
logo USDTUSDT
18.97
logo XRPXRP
8.66
logo BNBBNB
0.03148
logo SOLSOL
0.1283
logo USDCUSDC
18.99
logo DOGEDOGE
104.96
logo ADAADA
26.88
logo TRXTRX
75.51
logo STETHSTETH
0.01063
logo SMARTSMART
13,799.17
logo WBTCWBTC
0.0002017
logo SUISUI
5.51
logo LINKLINK
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT, ZMW sang BTC, ZMW sang ETH, ZMW sang USBT, ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Zambian Kwacha

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Zambian Kwacha?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.