ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA8,702.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng XOF là FCFA3,360,789,440,237,024.04. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng XOF đã tăng FCFA52.45, biểu thị mức tăng +0.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng XOF là FCFA30,971.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA87.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang XOF là FCFA XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/XOF trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.96 | 1.67% | |
![]() Giao ngay | $0.0083 | 1.09% | |
![]() Giao ngay | $14.95 | 1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.95 | 2.11% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.96, with a 24-hour trading change of 1.67%, LINK/USDT Spot is $14.96 and 1.67%, and LINK/USDT Perpetual is $14.95 and 2.11%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi LINK sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 8,702.68XOF |
2LINK | 17,405.36XOF |
3LINK | 26,108.04XOF |
4LINK | 34,810.72XOF |
5LINK | 43,513.41XOF |
6LINK | 52,216.09XOF |
7LINK | 60,918.77XOF |
8LINK | 69,621.45XOF |
9LINK | 78,324.14XOF |
10LINK | 87,026.82XOF |
100LINK | 870,268.23XOF |
500LINK | 4,351,341.16XOF |
1000LINK | 8,702,682.33XOF |
5000LINK | 43,513,411.65XOF |
10000LINK | 87,026,823.31XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.0001149LINK |
2XOF | 0.0002298LINK |
3XOF | 0.0003447LINK |
4XOF | 0.0004596LINK |
5XOF | 0.0005745LINK |
6XOF | 0.0006894LINK |
7XOF | 0.0008043LINK |
8XOF | 0.0009192LINK |
9XOF | 0.001034LINK |
10XOF | 0.001149LINK |
1000000XOF | 114.9LINK |
5000000XOF | 574.53LINK |
10000000XOF | 1,149.07LINK |
50000000XOF | 5,745.35LINK |
100000000XOF | 11,490.71LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang XOF và XOF sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XOF sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $14.81USD |
![]() | €13.27EUR |
![]() | ₹1,237.1INR |
![]() | Rp224,633.45IDR |
![]() | $20.09CAD |
![]() | £11.12GBP |
![]() | ฿488.41THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,368.39RUB |
![]() | R$80.55BRL |
![]() | د.إ54.38AED |
![]() | ₺505.43TRY |
![]() | ¥104.44CNY |
![]() | ¥2,132.38JPY |
![]() | $115.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.81 USD, 1 LINK = €13.27 EUR, 1 LINK = ₹1,237.1 INR, 1 LINK = Rp224,633.45 IDR, 1 LINK = $20.09 CAD, 1 LINK = £11.12 GBP, 1 LINK = ฿488.41 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
SUI chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03831 |
![]() | 0.000009008 |
![]() | 0.0004768 |
![]() | 0.8505 |
![]() | 0.3708 |
![]() | 0.001408 |
![]() | 0.005771 |
![]() | 0.851 |
![]() | 4.77 |
![]() | 1.21 |
![]() | 3.43 |
![]() | 0.0004769 |
![]() | 588.36 |
![]() | 0.000009018 |
![]() | 0.2386 |
![]() | 0.05745 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

¿Conectar BNB Chain Link la cadena SOL para revivir el ecosistema en cadena?
Este artículo analiza un lote de nuevas monedas con fuertes efectos creadores de riqueza en la cadena recientemente.

¿Qué es VIDT Datalink (VIDT)? Aprenda sobre la plataforma VIDT Datalink y el token VIDT
VIDT Datalink (VIDT) es una plataforma descentralizada basada en blockchain que proporciona verificación segura y transparente para activos digitales y documentos.

Token DEEPLINK: Un ecosistema de juegos en la nube descentralizado alimentado por la cadena de bloques
Este artículo profundiza en cómo el token DEEPLINK puede traer cambios disruptivos a la industria de los videojuegos al integrar la tecnología de IA y cadena de bloques.

Chainlink (Moneda LINK): Revolucionando la Cadena de bloques con Soluciones Oracle
La moneda LINK, criptomoneda nativa de Chainlink, desempeña un papel crucial en su misión de cerrar la brecha entre contratos inteligentes basados en cadena de bloques y datos del mundo real.

Token ONDA: La extensión de Chrome OndaLink permite el chat web en tiempo real
Explora los tokens ONDA y las extensiones de Chrome OndaLink, y experimenta un chat web revolucionario.

DOGER Token: La aplicación móvil del agente de IA de mascotas DOGELINK atrae la atención
Explora DOGER token: un pionero innovador en el campo de la IA de mascotas.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
