ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang South Korean Won (KRW)

LINK/KRW: 1 LINK ≈ ₩19,987.22 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19,987.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KRW là ₩17,492,116,111,672,956.08. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KRW đã tăng ₩37.91, biểu thị mức tăng +0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KRW là ₩70,189.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩197.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KRW

19,987.22+0.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KRW trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $15, with a 24-hour trading change of 1.32%, LINK/USDT Spot is $15 and 1.32%, and LINK/USDT Perpetual is $14.99 and 0.48%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi LINK sang KRW

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1LINK
19,786.1KRW
2LINK
39,572.21KRW
3LINK
59,358.32KRW
4LINK
79,144.43KRW
5LINK
98,930.54KRW
6LINK
118,716.65KRW
7LINK
138,502.76KRW
8LINK
158,288.87KRW
9LINK
178,074.98KRW
10LINK
197,861.09KRW
100LINK
1,978,610.91KRW
500LINK
9,893,054.59KRW
1000LINK
19,786,109.18KRW
5000LINK
98,930,545.94KRW
10000LINK
197,861,091.88KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang LINK

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1KRW
0.00005054LINK
2KRW
0.000101LINK
3KRW
0.0001516LINK
4KRW
0.0002021LINK
5KRW
0.0002527LINK
6KRW
0.0003032LINK
7KRW
0.0003537LINK
8KRW
0.0004043LINK
9KRW
0.0004548LINK
10KRW
0.0005054LINK
10000000KRW
505.4LINK
50000000KRW
2,527.02LINK
100000000KRW
5,054.05LINK
500000000KRW
25,270.25LINK
1000000000KRW
50,540.5LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KRW và KRW sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.86 USD, 1 LINK = €13.31 EUR, 1 LINK = ₹1,241.11 INR, 1 LINK = Rp225,361.59 IDR, 1 LINK = $20.15 CAD, 1 LINK = £11.16 GBP, 1 LINK = ฿489.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01697
logo BTCBTC
0.000003978
logo ETHETH
0.0002093
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1649
logo BNBBNB
0.0006175
logo SOLSOL
0.00256
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.1
logo ADAADA
0.5356
logo TRXTRX
1.51
logo STETHSTETH
0.0002094
logo SMARTSMART
259.08
logo WBTCWBTC
0.000003982
logo SUISUI
0.107
logo LINKLINK
0.02501

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.