ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Croatian Kuna (HRK)

LINK/HRK: 1 LINK ≈ kn99.07 HRK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn99.07. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng HRK là kn439,451,583,722.78. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng HRK đã giảm kn-0.7942, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng HRK là kn355.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang HRK

kn99.07-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang HRK là kn99.07 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/HRK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.77, with a 24-hour trading change of -0.61%, LINK/USDT Spot is $14.77 and -0.61%, and LINK/USDT Perpetual is $14.76 and -0.78%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Croatian Kuna

Bảng chuyển đổi LINK sang HRK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo HRK
1LINK
98.48HRK
2LINK
196.97HRK
3LINK
295.46HRK
4LINK
393.95HRK
5LINK
492.44HRK
6LINK
590.93HRK
7LINK
689.42HRK
8LINK
787.91HRK
9LINK
886.4HRK
10LINK
984.89HRK
100LINK
9,848.97HRK
500LINK
49,244.89HRK
1000LINK
98,489.79HRK
5000LINK
492,448.97HRK
10000LINK
984,897.95HRK

Bảng chuyển đổi HRK sang LINK

logo HRKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1HRK
0.01015LINK
2HRK
0.0203LINK
3HRK
0.03046LINK
4HRK
0.04061LINK
5HRK
0.05076LINK
6HRK
0.06092LINK
7HRK
0.07107LINK
8HRK
0.08122LINK
9HRK
0.09138LINK
10HRK
0.1015LINK
10000HRK
101.53LINK
50000HRK
507.66LINK
100000HRK
1,015.33LINK
500000HRK
5,076.66LINK
1000000HRK
10,153.33LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang HRK và HRK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HRK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.59 USD, 1 LINK = €13.07 EUR, 1 LINK = ₹1,218.88 INR, 1 LINK = Rp221,326.44 IDR, 1 LINK = $19.79 CAD, 1 LINK = £10.96 GBP, 1 LINK = ฿481.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HRKHRK
logo GTGT
3.33
logo BTCBTC
0.0007856
logo ETHETH
0.04107
logo USDTUSDT
74.04
logo XRPXRP
32.86
logo BNBBNB
0.1223
logo SOLSOL
0.4948
logo USDCUSDC
74.09
logo DOGEDOGE
408.29
logo ADAADA
104.11
logo TRXTRX
298.67
logo STETHSTETH
0.0411
logo SMARTSMART
52,717.85
logo WBTCWBTC
0.0007901
logo SUISUI
20.42
logo LINKLINK
5.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Croatian Kuna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Croatian Kuna (HRK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Croatian Kuna?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.