ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Colombian Peso (COP)

LINK/COP: 1 LINK ≈ $61,742.2 COP

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Colombian Peso (COP) là $61,742.2. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng COP là $169,229,179,788,099,656.48. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng COP đã giảm $-816.34, biểu thị mức giảm -1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng COP là $219,822.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $618.1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang COP

$61,742.2-1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang COP là $ COP, với tỷ lệ thay đổi là -1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/COP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/COP trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.72, with a 24-hour trading change of -1.65%, LINK/USDT Spot is $14.72 and -1.65%, and LINK/USDT Perpetual is $14.72 and -1.52%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Colombian Peso

Bảng chuyển đổi LINK sang COP

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo COP
1LINK
61,742.2COP
2LINK
123,484.4COP
3LINK
185,226.6COP
4LINK
246,968.8COP
5LINK
308,711COP
6LINK
370,453.2COP
7LINK
432,195.4COP
8LINK
493,937.6COP
9LINK
555,679.8COP
10LINK
617,422COP
100LINK
6,174,220COP
500LINK
30,871,100.04COP
1000LINK
61,742,200.09COP
5000LINK
308,711,000.46COP
10000LINK
617,422,000.93COP

Bảng chuyển đổi COP sang LINK

logo COPSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1COP
0.00001619LINK
2COP
0.00003239LINK
3COP
0.00004858LINK
4COP
0.00006478LINK
5COP
0.00008098LINK
6COP
0.00009717LINK
7COP
0.0001133LINK
8COP
0.0001295LINK
9COP
0.0001457LINK
10COP
0.0001619LINK
10000000COP
161.96LINK
50000000COP
809.81LINK
100000000COP
1,619.63LINK
500000000COP
8,098.18LINK
1000000000COP
16,196.37LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang COP và COP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang COP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 COP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.8 USD, 1 LINK = €13.26 EUR, 1 LINK = ₹1,236.59 INR, 1 LINK = Rp224,542.43 IDR, 1 LINK = $20.08 CAD, 1 LINK = £11.12 GBP, 1 LINK = ฿488.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang COP, ETH sang COP, USDT sang COP, BNB sang COP, SOL sang COP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

COPCOP
logo GTGT
0.005361
logo BTCBTC
0.000001273
logo ETHETH
0.00006691
logo USDTUSDT
0.1198
logo XRPXRP
0.05468
logo BNBBNB
0.0001987
logo SOLSOL
0.0008104
logo USDCUSDC
0.1199
logo DOGEDOGE
0.6627
logo ADAADA
0.1697
logo TRXTRX
0.4767
logo STETHSTETH
0.00006712
logo SMARTSMART
87.12
logo WBTCWBTC
0.000001273
logo SUISUI
0.03481
logo LINKLINK
0.008098

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Colombian Peso nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm COP sang GT, COP sang USDT, COP sang BTC, COP sang ETH, COP sang USBT, COP sang PEPE, COP sang EIGEN, COP sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Colombian Peso

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Colombian Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Colombian Peso hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang COP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Colombian Peso (COP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Colombian Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Colombian Peso?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Colombian Peso không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Colombian Peso (COP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.