Chai Thị trường hôm nay
Chai đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CHAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp17,445.19. Với nguồn cung lưu hành là 37,308,700 CHAI, tổng vốn hóa thị trường của CHAI tính bằng IDR là Rp9,873,337,558,827,402.93. Trong 24h qua, giá của CHAI tính bằng IDR đã giảm Rp-0.6629, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHAI tính bằng IDR là Rp592,529.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6,927.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHAI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHAI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CHAI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHAI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Chai
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CHAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CHAI/-- Spot is $ and 0%, and CHAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chai sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CHAI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CHAI | 17,445.19IDR |
2CHAI | 34,890.39IDR |
3CHAI | 52,335.58IDR |
4CHAI | 69,780.78IDR |
5CHAI | 87,225.98IDR |
6CHAI | 104,671.17IDR |
7CHAI | 122,116.37IDR |
8CHAI | 139,561.56IDR |
9CHAI | 157,006.76IDR |
10CHAI | 174,451.96IDR |
100CHAI | 1,744,519.6IDR |
500CHAI | 8,722,598.02IDR |
1000CHAI | 17,445,196.05IDR |
5000CHAI | 87,225,980.27IDR |
10000CHAI | 174,451,960.55IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CHAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00005732CHAI |
2IDR | 0.0001146CHAI |
3IDR | 0.0001719CHAI |
4IDR | 0.0002292CHAI |
5IDR | 0.0002866CHAI |
6IDR | 0.0003439CHAI |
7IDR | 0.0004012CHAI |
8IDR | 0.0004585CHAI |
9IDR | 0.0005159CHAI |
10IDR | 0.0005732CHAI |
10000000IDR | 573.22CHAI |
50000000IDR | 2,866.11CHAI |
100000000IDR | 5,732.23CHAI |
500000000IDR | 28,661.18CHAI |
1000000000IDR | 57,322.37CHAI |
Bảng chuyển đổi số tiền CHAI sang IDR và IDR sang CHAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CHAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang CHAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chai phổ biến
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | $1.15USD |
![]() | €1.03EUR |
![]() | ₹96.07INR |
![]() | Rp17,445.2IDR |
![]() | $1.56CAD |
![]() | £0.86GBP |
![]() | ฿37.93THB |
Chai | 1 CHAI |
---|---|
![]() | ₽106.27RUB |
![]() | R$6.26BRL |
![]() | د.إ4.22AED |
![]() | ₺39.25TRY |
![]() | ¥8.11CNY |
![]() | ¥165.6JPY |
![]() | $8.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHAI = $1.15 USD, 1 CHAI = €1.03 EUR, 1 CHAI = ₹96.07 INR, 1 CHAI = Rp17,445.2 IDR, 1 CHAI = $1.56 CAD, 1 CHAI = £0.86 GBP, 1 CHAI = ฿37.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001507 |
![]() | 0.0000003201 |
![]() | 0.00001425 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01398 |
![]() | 0.00005197 |
![]() | 0.0001948 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.162 |
![]() | 0.04219 |
![]() | 0.1262 |
![]() | 0.00001438 |
![]() | 0.0000003205 |
![]() | 0.008311 |
![]() | 0.00206 |
![]() | 29.01 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chai của bạn
Nhập số lượng CHAI của bạn
Nhập số lượng CHAI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chai hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chai.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chai sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chai
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chai sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chai sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chai sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chai sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chai (CHAI)

MIKAMI Token: The Otaku Culture Craze on Solana Chain, Unlocking the Encrypted Potential of the Fan Economy
The MIKAMI Token ($MIKAMI), with its unique positioning in the otaku culture and celebrity endorsement by Yua Mikami, has become a highly anticipated meme coin on the Solana blockchain.

What is ERG: Understanding the Ergo Blockchain and Its Potential in 2025
Discover ERG, the revolutionary cryptocurrency powering Ergos blockchain.

What is ADN: Secure ICO Investments on Blockchain in 2025
Discover ADN, the revolutionary blockchain platform securing ICO investments in 2025.

What is XOR in Web3: Understanding XOR Operations in Blockchain 2025
Explore the pivotal role of XOR in Web3, from enhancing blockchain security to powering smart contracts.

What Is LayerEdge? A Deep-Dive Into the Next-Gen Modular Blockchain
While Ethereum’s rollups and Solana’s monolithic speed wars dominate headlines, a quieter contender—LayerEdge—is building a modular network that stitches Layer 2 scalability to Layer 1 security in a single developer-friendly stack.

What Is Mainnet? Understanding the Concept and Its Role in Blockchain
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”
Tìm hiểu thêm về Chai (CHAI)

Chỉ số Sợ Hãi và Tham Lam của Tiền điện tử là gì?

Chiến lược hệ sinh thái Pi Network Mainnet: Các trường hợp sử dụng DApp và cơ chế thu giữ giá trị

Tất cả những gì bạn cần biết về RedStone

Avalanche (AVAX): Sự tăng lên và triển vọng của đổi mới Blockchain

Tanuki trong Tiền điện tử: Làm thế nào Con chó Mèo huyền thoại này truyền cảm hứng cho thế giới Blockchain
