Cetus Protocol Thị trường hôm nay
Cetus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cetus Protocol chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.38. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 713,832,648.31 CETUS, tổng vốn hóa thị trường của Cetus Protocol tính bằng CNY là ¥6,982,977,946.65. Trong 24h qua, giá của Cetus Protocol tính bằng CNY đã tăng ¥0.05704, biểu thị mức tăng +4.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cetus Protocol tính bằng CNY là ¥3.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1518.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETUS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETUS sang CNY là ¥1.38 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +4.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETUS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETUS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cetus Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1969 | 5.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1966 | 4.88% |
The real-time trading price of CETUS/USDT Spot is $0.1969, with a 24-hour trading change of 5.21%, CETUS/USDT Spot is $0.1969 and 5.21%, and CETUS/USDT Perpetual is $0.1966 and 4.88%.
Bảng chuyển đổi Cetus Protocol sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CETUS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CETUS | 1.38CNY |
2CETUS | 2.77CNY |
3CETUS | 4.15CNY |
4CETUS | 5.54CNY |
5CETUS | 6.93CNY |
6CETUS | 8.31CNY |
7CETUS | 9.7CNY |
8CETUS | 11.08CNY |
9CETUS | 12.47CNY |
10CETUS | 13.86CNY |
100CETUS | 138.6CNY |
500CETUS | 693.01CNY |
1000CETUS | 1,386.02CNY |
5000CETUS | 6,930.12CNY |
10000CETUS | 13,860.24CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CETUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.7214CETUS |
2CNY | 1.44CETUS |
3CNY | 2.16CETUS |
4CNY | 2.88CETUS |
5CNY | 3.6CETUS |
6CNY | 4.32CETUS |
7CNY | 5.05CETUS |
8CNY | 5.77CETUS |
9CNY | 6.49CETUS |
10CNY | 7.21CETUS |
1000CNY | 721.48CETUS |
5000CNY | 3,607.44CETUS |
10000CNY | 7,214.88CETUS |
50000CNY | 36,074.4CETUS |
100000CNY | 72,148.8CETUS |
Bảng chuyển đổi số tiền CETUS sang CNY và CNY sang CETUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CETUS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang CETUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cetus Protocol phổ biến
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.43INR |
![]() | Rp2,982.98IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.49THB |
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | ₽18.17RUB |
![]() | R$1.07BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.71TRY |
![]() | ¥1.39CNY |
![]() | ¥28.32JPY |
![]() | $1.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETUS = $0.2 USD, 1 CETUS = €0.18 EUR, 1 CETUS = ₹16.43 INR, 1 CETUS = Rp2,982.98 IDR, 1 CETUS = $0.27 CAD, 1 CETUS = £0.15 GBP, 1 CETUS = ฿6.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.13 |
![]() | 0.0007495 |
![]() | 0.03885 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.26 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.4745 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.38 |
![]() | 99.85 |
![]() | 281.46 |
![]() | 0.03891 |
![]() | 50,563.34 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 20.1 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cetus Protocol của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetus Protocol hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetus Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetus Protocol sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cetus Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cetus Protocol sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cetus Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cetus Protocol (CETUS)

CETUS代币:探索去中心化金融的未来之星
在快速发展的去中心化金融(DeFi)领域,CETUS代币正以其独特的生态系统和创新技术吸引着全球投资者的目光

Web3投研周报|本周市场受地区关系影响进入下行通道;Cetus推出 LP 销毁功能;Tron 2024 年 Q3 收入达 5.66 亿美元
Ethena 社区提案在其网络上构建 Ethereal DEX。ETH 表现不佳,分析师预测其难以超越 BTC。贝莱德高管:以太坊ETF迄今为止的表现与比特币ETF相比“令人失望”。
Tìm hiểu thêm về Cetus Protocol (CETUS)

Lofi (LOFI) là gì?

Typus là gì?

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Phân tích bảo mật hợp đồng SUI và các thách thức của hệ sinh thái

Sui Ecosystem Playbook: Hướng dẫn tối ưu để điều hướng trong Sui Ecosystem
